SunriseMặt trời mọc hôm nay: 04:59

Weather at sunrise: +29.7° Trời Nhiều Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 17:53

Weather at sunset: +30.7° Trời Nhiều Mây

SunGiờ ban ngày: 12 giờ, 54 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +32 giây

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Nyimandum hôm nay

Local Time

15:31

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

31.7°

Sun Direction

75.3°
ĐĐB

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +29.7°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +30.7°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

04:36

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

18:17

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

11:26

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

23:26
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–03:41

19:12–23:59

Tổng cộng: 8 giờ, 28 phút

Ban ngày

04:59–17:53

Tổng cộng: 12 giờ, 54 phút

Giờ vàng

04:59–05:29

17:23–17:53

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

Chạng vạng dân sự

04:36–04:59

17:53–18:17

Tổng cộng: 46 phút

Chạng vạng hàng hải

04:08–04:36

18:17–18:44

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng thiên văn

03:41–04:08

18:44–19:12

Tổng cộng: 55 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Nyimandum

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:0317:4312 giờ, 39 phútkhông11:23
2 thg 1105:0317:4312 giờ, 40 phút+00:4611:23
3 thg 1105:0217:4412 giờ, 41 phút+00:4511:23
4 thg 1105:0217:4412 giờ, 42 phút+00:4511:23
5 thg 1105:0217:4512 giờ, 42 phút+00:4411:23
6 thg 1105:0117:4512 giờ, 43 phút+00:4411:23
7 thg 1105:0117:4512 giờ, 44 phút+00:4311:23
8 thg 1105:0117:4612 giờ, 45 phút+00:4311:23
9 thg 1105:0117:4612 giờ, 45 phút+00:4211:23
10 thg 1105:0017:4712 giờ, 46 phút+00:4211:24
11 thg 1105:0017:4712 giờ, 47 phút+00:4111:24
12 thg 1105:0017:4812 giờ, 47 phút+00:4011:24
13 thg 1105:0017:4812 giờ, 48 phút+00:4011:24
14 thg 1105:0017:4912 giờ, 49 phút+00:3911:24
15 thg 1104:5917:4912 giờ, 49 phút+00:3811:24
16 thg 1104:5917:5012 giờ, 50 phút+00:3811:25
17 thg 1104:5917:5012 giờ, 51 phút+00:3711:25
18 thg 1104:5917:5112 giờ, 51 phút+00:3611:25
19 thg 1104:5917:5112 giờ, 52 phút+00:3611:25
20 thg 1104:5917:5212 giờ, 52 phút+00:3511:25
21 thg 1104:5917:5212 giờ, 53 phút+00:3411:26
22 thg 1104:5917:5312 giờ, 54 phút+00:3311:26
23 thg 1104:5917:5312 giờ, 54 phút+00:3211:26
24 thg 1104:5917:5412 giờ, 55 phút+00:3111:26
25 thg 1104:5917:5512 giờ, 55 phút+00:3111:27
26 thg 1104:5917:5512 giờ, 56 phút+00:3011:27
27 thg 1104:5917:5612 giờ, 56 phút+00:2911:27
28 thg 1104:5917:5612 giờ, 57 phút+00:2811:28
29 thg 1104:5917:5712 giờ, 57 phút+00:2711:28
30 thg 1104:5917:5712 giờ, 57 phút+00:2611:28

Solstices and Equinoxes in Nyimandum

Tháng 12 Đông chí

17:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

17:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

10:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

02:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Nyimandum, Tây Úc, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Perth and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Nyimandum.