• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:51

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:22

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 31 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gum Hill hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:25

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:48

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:37

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:37

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:21

20:52–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 29 phút

Ban ngày

05:51–19:22

Tổng cộng: 13 giờ, 31 phút

Giờ vàng

05:51–06:24

18:49–19:22

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

05:25–05:51

19:22–19:48

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

04:54–05:25

19:48–20:19

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

04:21–04:54

20:19–20:52

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gum Hill

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5719:1513 giờ, 17 phútkhông12:36
2 thg 1105:5619:1613 giờ, 19 phút+1 phút12:36
3 thg 1105:5619:1713 giờ, 20 phút+1 phút12:36
4 thg 1105:5519:1713 giờ, 22 phút+1 phút12:36
5 thg 1105:5419:1813 giờ, 24 phút+1 phút12:36
6 thg 1105:5319:1913 giờ, 25 phút+1 phút12:36
7 thg 1105:5319:2013 giờ, 27 phút+1 phút12:36
8 thg 1105:5219:2113 giờ, 28 phút+1 phút12:36
9 thg 1105:5119:2213 giờ, 30 phút+1 phút12:36
10 thg 1105:5119:2213 giờ, 31 phút+1 phút12:37
11 thg 1105:5019:2313 giờ, 33 phút+1 phút12:37
12 thg 1105:4919:2413 giờ, 34 phút+1 phút12:37
13 thg 1105:4919:2513 giờ, 36 phút+1 phút12:37
14 thg 1105:4819:2613 giờ, 37 phút+1 phút12:37
15 thg 1105:4819:2713 giờ, 39 phút+1 phút12:37
16 thg 1105:4719:2813 giờ, 40 phút+1 phút12:37
17 thg 1105:4719:2913 giờ, 41 phút+1 phút12:38
18 thg 1105:4619:2913 giờ, 43 phút+1 phút12:38
19 thg 1105:4619:3013 giờ, 44 phút+1 phút12:38
20 thg 1105:4619:3113 giờ, 45 phút+1 phút12:38
21 thg 1105:4519:3213 giờ, 46 phút+1 phút12:39
22 thg 1105:4519:3313 giờ, 48 phút+1 phút12:39
23 thg 1105:4519:3413 giờ, 49 phút+1 phút12:39
24 thg 1105:4419:3513 giờ, 50 phút+1 phút12:39
25 thg 1105:4419:3513 giờ, 51 phút+1 phút12:40
26 thg 1105:4419:3613 giờ, 52 phút+1 phút12:40
27 thg 1105:4419:3713 giờ, 53 phút+1 phút12:40
28 thg 1105:4319:3813 giờ, 54 phút+1 phút12:41
29 thg 1105:4319:3913 giờ, 55 phútkhông12:41
30 thg 1105:4319:4013 giờ, 56 phútkhông12:41

All sunrise and sunset times for Gum Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.