• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:21

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:04

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 43 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại The Walls of China hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:54

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:31

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:12

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:12

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:47

21:38–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 8 phút

Ban ngày

06:21–20:04

Tổng cộng: 13 giờ, 43 phút

Giờ vàng

06:21–06:56

19:29–20:04

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng dân sự

05:54–06:21

20:04–20:31

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

05:21–05:54

20:31–21:04

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng thiên văn

04:47–05:21

21:04–21:38

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for The Walls of China

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2819:5613 giờ, 27 phútkhông13:12
2 thg 1106:2719:5713 giờ, 29 phút+1 phút13:12
3 thg 1106:2719:5813 giờ, 31 phút+1 phút13:12
4 thg 1106:2619:5913 giờ, 32 phút+1 phút13:12
5 thg 1106:2519:5913 giờ, 34 phút+1 phút13:12
6 thg 1106:2420:0013 giờ, 36 phút+1 phút13:12
7 thg 1106:2320:0113 giờ, 38 phút+1 phút13:12
8 thg 1106:2220:0213 giờ, 40 phút+1 phút13:12
9 thg 1106:2220:0313 giờ, 41 phút+1 phút13:12
10 thg 1106:2120:0413 giờ, 43 phút+1 phút13:12
11 thg 1106:2020:0513 giờ, 45 phút+1 phút13:13
12 thg 1106:1920:0613 giờ, 46 phút+1 phút13:13
13 thg 1106:1920:0713 giờ, 48 phút+1 phút13:13
14 thg 1106:1820:0813 giờ, 50 phút+1 phút13:13
15 thg 1106:1720:0913 giờ, 51 phút+1 phút13:13
16 thg 1106:1720:1013 giờ, 53 phút+1 phút13:13
17 thg 1106:1620:1113 giờ, 54 phút+1 phút13:14
18 thg 1106:1620:1213 giờ, 56 phút+1 phút13:14
19 thg 1106:1520:1313 giờ, 57 phút+1 phút13:14
20 thg 1106:1520:1413 giờ, 59 phút+1 phút13:14
21 thg 1106:1420:1514 giờ, 0 phút+1 phút13:15
22 thg 1106:1420:1614 giờ, 1 phút+1 phút13:15
23 thg 1106:1320:1714 giờ, 3 phút+1 phút13:15
24 thg 1106:1320:1814 giờ, 4 phút+1 phút13:15
25 thg 1106:1320:1914 giờ, 5 phút+1 phút13:16
26 thg 1106:1220:2014 giờ, 7 phút+1 phút13:16
27 thg 1106:1220:2014 giờ, 8 phút+1 phút13:16
28 thg 1106:1220:2114 giờ, 9 phút+1 phút13:17
29 thg 1106:1220:2214 giờ, 10 phút+1 phút13:17
30 thg 1106:1220:2314 giờ, 11 phút+1 phút13:17

All sunrise and sunset times for The Walls of China are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.