• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:55

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:37

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 42 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Glanmire hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:28

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:04

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:46

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:46

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:21

21:11–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 10 phút

Ban ngày

05:55–19:37

Tổng cộng: 13 giờ, 42 phút

Giờ vàng

05:55–06:29

19:02–19:37

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng dân sự

05:28–05:55

19:37–20:04

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:55–05:28

20:04–20:36

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

04:21–04:55

20:36–21:11

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Glanmire

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0219:2913 giờ, 26 phútkhông12:45
2 thg 1106:0119:3013 giờ, 28 phút+1 phút12:45
3 thg 1106:0019:3113 giờ, 30 phút+1 phút12:45
4 thg 1106:0019:3113 giờ, 31 phút+1 phút12:45
5 thg 1105:5919:3213 giờ, 33 phút+1 phút12:46
6 thg 1105:5819:3313 giờ, 35 phút+1 phút12:46
7 thg 1105:5719:3413 giờ, 37 phút+1 phút12:46
8 thg 1105:5619:3513 giờ, 38 phút+1 phút12:46
9 thg 1105:5519:3613 giờ, 40 phút+1 phút12:46
10 thg 1105:5519:3713 giờ, 42 phút+1 phút12:46
11 thg 1105:5419:3813 giờ, 44 phút+1 phút12:46
12 thg 1105:5319:3913 giờ, 45 phút+1 phút12:46
13 thg 1105:5319:4013 giờ, 47 phút+1 phút12:46
14 thg 1105:5219:4113 giờ, 48 phút+1 phút12:46
15 thg 1105:5119:4213 giờ, 50 phút+1 phút12:47
16 thg 1105:5119:4313 giờ, 52 phút+1 phút12:47
17 thg 1105:5019:4413 giờ, 53 phút+1 phút12:47
18 thg 1105:5019:4513 giờ, 55 phút+1 phút12:47
19 thg 1105:4919:4613 giờ, 56 phút+1 phút12:47
20 thg 1105:4919:4713 giờ, 57 phút+1 phút12:48
21 thg 1105:4819:4813 giờ, 59 phút+1 phút12:48
22 thg 1105:4819:4914 giờ, 0 phút+1 phút12:48
23 thg 1105:4719:4914 giờ, 1 phút+1 phút12:48
24 thg 1105:4719:5014 giờ, 3 phút+1 phút12:49
25 thg 1105:4719:5114 giờ, 4 phút+1 phút12:49
26 thg 1105:4719:5214 giờ, 5 phút+1 phút12:49
27 thg 1105:4619:5314 giờ, 6 phút+1 phút12:50
28 thg 1105:4619:5414 giờ, 8 phút+1 phút12:50
29 thg 1105:4619:5514 giờ, 9 phút+1 phút12:50
30 thg 1105:4619:5614 giờ, 10 phút+1 phút12:51

All sunrise and sunset times for Glanmire are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.