Nungatta Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Bega Valley
Mặt trời mọc hôm nay: 05:46
Mặt trời lặn hôm nay: 19:49
Giờ ban ngày: 14 giờ, 3 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Nungatta hôm nay
Local Time
Phase
Sun Altitude
Sun Direction
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
Đêm
00:00–04:04
21:31–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 33 phút
Ban ngày
05:46–19:49
Tổng cộng: 14 giờ, 3 phút
Giờ vàng
05:46–06:23
19:12–19:49
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
Chạng vạng dân sự
05:17–05:46
19:49–20:18
Tổng cộng: 57 phút
Chạng vạng hàng hải
04:42–05:17
20:18–20:53
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
Chạng vạng thiên văn
04:04–04:42
20:53–21:31
Tổng cộng: 1 giờ, 15 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Nungatta
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:57 | 19:36 | 13 giờ, 38 phút | không | 12:47 |
2 thg 11 | 05:56 | 19:37 | 13 giờ, 40 phút | +2 phút | 12:47 |
3 thg 11 | 05:55 | 19:38 | 13 giờ, 43 phút | +2 phút | 12:47 |
4 thg 11 | 05:54 | 19:39 | 13 giờ, 45 phút | +2 phút | 12:47 |
5 thg 11 | 05:53 | 19:40 | 13 giờ, 47 phút | +2 phút | 12:47 |
6 thg 11 | 05:52 | 19:41 | 13 giờ, 49 phút | +2 phút | 12:47 |
7 thg 11 | 05:51 | 19:43 | 13 giờ, 51 phút | +2 phút | 12:47 |
8 thg 11 | 05:50 | 19:44 | 13 giờ, 53 phút | +2 phút | 12:47 |
9 thg 11 | 05:49 | 19:45 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:47 |
10 thg 11 | 05:49 | 19:46 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:47 |
11 thg 11 | 05:48 | 19:47 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:47 |
12 thg 11 | 05:47 | 19:48 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:47 |
13 thg 11 | 05:46 | 19:49 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:48 |
14 thg 11 | 05:45 | 19:50 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:48 |
15 thg 11 | 05:45 | 19:51 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:48 |
16 thg 11 | 05:44 | 19:52 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:48 |
17 thg 11 | 05:43 | 19:53 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:48 |
18 thg 11 | 05:43 | 19:54 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:48 |
19 thg 11 | 05:42 | 19:56 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:49 |
20 thg 11 | 05:41 | 19:57 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:49 |
21 thg 11 | 05:41 | 19:58 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:49 |
22 thg 11 | 05:40 | 19:59 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:49 |
23 thg 11 | 05:40 | 20:00 | 14 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:50 |
24 thg 11 | 05:39 | 20:01 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:50 |
25 thg 11 | 05:39 | 20:02 | 14 giờ, 23 phút | +1 phút | 12:50 |
26 thg 11 | 05:38 | 20:03 | 14 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:51 |
27 thg 11 | 05:38 | 20:04 | 14 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:51 |
28 thg 11 | 05:38 | 20:05 | 14 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:51 |
29 thg 11 | 05:37 | 20:06 | 14 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:52 |
30 thg 11 | 05:37 | 20:07 | 14 giờ, 29 phút | +1 phút | 12:52 |
Solstices and Equinoxes in Nungatta
Tháng 12 Đông chí
Tháng 3 Xuân phân
Tháng 6 Đông chí
Tháng 9 Xuân phân
All sunrise and sunset times for Nungatta, Bega Valley, New South Wales, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.
Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Nungatta.