Tura Head Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Bega Valley
Mặt trời mọc hôm nay: 05:47
Mặt trời lặn hôm nay: 19:43
Giờ ban ngày: 13 giờ, 55 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tura Head hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:19
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:11
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:45
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:45
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:07
21:23–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 44 phút
Ban ngày
05:47–19:43
Tổng cộng: 13 giờ, 55 phút
Giờ vàng
05:47–06:23
19:07–19:43
Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút
Chạng vạng dân sự
05:19–05:47
19:43–20:11
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng hàng hải
04:44–05:19
20:11–20:46
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
Chạng vạng thiên văn
04:07–04:44
20:46–21:23
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tura Head
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:56 | 19:33 | 13 giờ, 37 phút | không | 12:45 |
2 thg 11 | 05:55 | 19:34 | 13 giờ, 39 phút | +2 phút | 12:45 |
3 thg 11 | 05:54 | 19:35 | 13 giờ, 41 phút | +2 phút | 12:45 |
4 thg 11 | 05:53 | 19:37 | 13 giờ, 43 phút | +2 phút | 12:45 |
5 thg 11 | 05:52 | 19:38 | 13 giờ, 45 phút | +2 phút | 12:45 |
6 thg 11 | 05:51 | 19:39 | 13 giờ, 47 phút | +2 phút | 12:45 |
7 thg 11 | 05:50 | 19:40 | 13 giờ, 49 phút | +2 phút | 12:45 |
8 thg 11 | 05:49 | 19:41 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 12:45 |
9 thg 11 | 05:48 | 19:42 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 12:45 |
10 thg 11 | 05:47 | 19:43 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:45 |
11 thg 11 | 05:46 | 19:44 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:45 |
12 thg 11 | 05:45 | 19:45 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:45 |
13 thg 11 | 05:45 | 19:46 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:45 |
14 thg 11 | 05:44 | 19:47 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:46 |
15 thg 11 | 05:43 | 19:48 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:46 |
16 thg 11 | 05:43 | 19:49 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:46 |
17 thg 11 | 05:42 | 19:50 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:46 |
18 thg 11 | 05:41 | 19:51 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:46 |
19 thg 11 | 05:41 | 19:53 | 14 gi ờ, 11 phút | +1 phút | 12:47 |
20 thg 11 | 05:40 | 19:54 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:47 |
21 thg 11 | 05:40 | 19:55 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:47 |
22 thg 11 | 05:39 | 19:56 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:47 |
23 thg 11 | 05:39 | 19:57 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:48 |
24 thg 11 | 05:38 | 19:58 | 14 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:48 |
25 thg 11 | 05:38 | 19:59 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:48 |
26 thg 11 | 05:37 | 20:00 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:49 |
27 thg 11 | 05:37 | 20:01 | 14 giờ, 23 phút | +1 phút | 12:49 |
28 thg 11 | 05:37 | 20:02 | 14 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:49 |
29 thg 11 | 05:36 | 20:03 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:50 |
30 thg 11 | 05:36 | 20:04 | 14 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:50 |
All sunrise and sunset times for Tura Head are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.