• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:05

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:50

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 44 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Buralyang hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:38

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:17

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:58

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:58

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:31

21:24–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 6 phút

Ban ngày

06:05–19:50

Tổng cộng: 13 giờ, 44 phút

Giờ vàng

06:05–06:40

19:15–19:50

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng dân sự

05:38–06:05

19:50–20:17

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

05:06–05:38

20:17–20:50

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng thiên văn

04:31–05:06

20:50–21:24

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Buralyang

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1319:4113 giờ, 28 phútkhông12:57
2 thg 1106:1219:4213 giờ, 30 phút+1 phút12:57
3 thg 1106:1119:4313 giờ, 31 phút+1 phút12:57
4 thg 1106:1019:4413 giờ, 33 phút+1 phút12:57
5 thg 1106:1019:4513 giờ, 35 phút+1 phút12:57
6 thg 1106:0919:4613 giờ, 37 phút+1 phút12:57
7 thg 1106:0819:4713 giờ, 39 phút+1 phút12:57
8 thg 1106:0719:4813 giờ, 40 phút+1 phút12:58
9 thg 1106:0619:4913 giờ, 42 phút+1 phút12:58
10 thg 1106:0519:5013 giờ, 44 phút+1 phút12:58
11 thg 1106:0519:5113 giờ, 46 phút+1 phút12:58
12 thg 1106:0419:5213 giờ, 47 phút+1 phút12:58
13 thg 1106:0319:5313 giờ, 49 phút+1 phút12:58
14 thg 1106:0319:5413 giờ, 51 phút+1 phút12:58
15 thg 1106:0219:5513 giờ, 52 phút+1 phút12:58
16 thg 1106:0119:5613 giờ, 54 phút+1 phút12:59
17 thg 1106:0119:5713 giờ, 55 phút+1 phút12:59
18 thg 1106:0019:5813 giờ, 57 phút+1 phút12:59
19 thg 1106:0019:5913 giờ, 58 phút+1 phút12:59
20 thg 1105:5920:0014 giờ, 0 phút+1 phút13:00
21 thg 1105:5920:0114 giờ, 1 phút+1 phút13:00
22 thg 1105:5820:0214 giờ, 3 phút+1 phút13:00
23 thg 1105:5820:0314 giờ, 4 phút+1 phút13:00
24 thg 1105:5820:0414 giờ, 5 phút+1 phút13:01
25 thg 1105:5720:0414 giờ, 7 phút+1 phút13:01
26 thg 1105:5720:0514 giờ, 8 phút+1 phút13:01
27 thg 1105:5720:0614 giờ, 9 phút+1 phút13:02
28 thg 1105:5620:0714 giờ, 10 phút+1 phút13:02
29 thg 1105:5620:0814 giờ, 11 phút+1 phút13:02
30 thg 1105:5620:0914 giờ, 12 phút+1 phút13:03

All sunrise and sunset times for Buralyang are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.