Nobby Hill Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Bourke
Mặt trời mọc hôm nay: 06:19
Mặt trời lặn hôm nay: 19:50
Giờ ban ngày: 13 giờ, 31 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Nobby Hill hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:53
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:16
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:05
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:05
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:49
21:20–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 29 phút
Ban ngày
06:19–19:50
Tổng cộng: 13 giờ, 31 phút
Giờ vàng
06:19–06:52
19:17–19:50
Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút
Chạng vạng dân sự
05:53–06:19
19:50–20:16
Tổng cộng: 51 phút
Chạng vạng hàng hải
05:22–05:53
20:16–20:47
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
Chạng vạng thiên văn
04:49–05:22
20:47–21:20
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Nobby Hill
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:25 | 19:43 | 13 giờ, 17 phút | không | 13:04 |
2 thg 11 | 06:24 | 19:44 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 13:04 |
3 thg 11 | 06:24 | 19:45 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 13:04 |
4 thg 11 | 06:23 | 19:45 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 13:04 |
5 thg 11 | 06:22 | 19:46 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 13:04 |
6 thg 11 | 06:21 | 19:47 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 13:04 |
7 thg 11 | 06:21 | 19:48 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 13:04 |
8 thg 11 | 06:20 | 19:49 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 13:04 |
9 thg 11 | 06:19 | 19:50 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:04 |
10 thg 11 | 06:19 | 19:50 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 13:05 |
11 thg 11 | 06:18 | 19:51 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:05 |
12 thg 11 | 06:17 | 19:52 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 13:05 |
13 thg 11 | 06:17 | 19:53 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 13:05 |
14 thg 11 | 06:16 | 19:54 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 13:05 |
15 thg 11 | 06:16 | 19:55 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 13:05 |
16 thg 11 | 06:15 | 19:56 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 13:05 |
17 thg 11 | 06:15 | 19:56 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 13:06 |
18 thg 11 | 06:14 | 19:57 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 13:06 |
19 thg 11 | 06:14 | 19:58 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 13:06 |
20 thg 11 | 06:14 | 19:59 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 13:06 |
21 thg 11 | 06:13 | 20:00 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 13:07 |
22 thg 11 | 06:13 | 20:01 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 13:07 |
23 thg 11 | 06:13 | 20:02 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 13:07 |
24 thg 11 | 06:12 | 20:03 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 13:07 |
25 thg 11 | 06:12 | 20:03 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 13:08 |
26 thg 11 | 06:12 | 20:04 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 13:08 |
27 thg 11 | 06:12 | 20:05 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 13:08 |
28 thg 11 | 06:11 | 20:06 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 13:09 |
29 thg 11 | 06:11 | 20:07 | 13 giờ, 55 phút | không | 13:09 |
30 thg 11 | 06:11 | 20:08 | 13 giờ, 56 phút | không | 13:09 |
All sunrise and sunset times for Nobby Hill are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.