• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:09

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:54

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 44 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tabbita hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:42

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:21

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:01

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:01

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:34

21:29–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 5 phút

Ban ngày

06:09–19:54

Tổng cộng: 13 giờ, 44 phút

Giờ vàng

06:09–06:44

19:19–19:54

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng dân sự

05:42–06:09

19:54–20:21

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

05:09–05:42

20:21–20:54

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng thiên văn

04:34–05:09

20:54–21:29

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tabbita

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1719:4513 giờ, 28 phútkhông13:01
2 thg 1106:1619:4613 giờ, 30 phút+1 phút13:01
3 thg 1106:1519:4713 giờ, 32 phút+1 phút13:01
4 thg 1106:1419:4813 giờ, 34 phút+1 phút13:01
5 thg 1106:1319:4913 giờ, 36 phút+1 phút13:01
6 thg 1106:1219:5013 giờ, 37 phút+1 phút13:01
7 thg 1106:1119:5113 giờ, 39 phút+1 phút13:01
8 thg 1106:1019:5213 giờ, 41 phút+1 phút13:01
9 thg 1106:1019:5313 giờ, 43 phút+1 phút13:01
10 thg 1106:0919:5413 giờ, 44 phút+1 phút13:01
11 thg 1106:0819:5513 giờ, 46 phút+1 phút13:01
12 thg 1106:0719:5613 giờ, 48 phút+1 phút13:02
13 thg 1106:0719:5713 giờ, 50 phút+1 phút13:02
14 thg 1106:0619:5813 giờ, 51 phút+1 phút13:02
15 thg 1106:0519:5913 giờ, 53 phút+1 phút13:02
16 thg 1106:0520:0013 giờ, 54 phút+1 phút13:02
17 thg 1106:0420:0113 giờ, 56 phút+1 phút13:02
18 thg 1106:0420:0213 giờ, 57 phút+1 phút13:03
19 thg 1106:0320:0313 giờ, 59 phút+1 phút13:03
20 thg 1106:0320:0414 giờ, 0 phút+1 phút13:03
21 thg 1106:0220:0514 giờ, 2 phút+1 phút13:03
22 thg 1106:0220:0614 giờ, 3 phút+1 phút13:04
23 thg 1106:0120:0714 giờ, 5 phút+1 phút13:04
24 thg 1106:0120:0814 giờ, 6 phút+1 phút13:04
25 thg 1106:0120:0814 giờ, 7 phút+1 phút13:05
26 thg 1106:0020:0914 giờ, 9 phút+1 phút13:05
27 thg 1106:0020:1014 giờ, 10 phút+1 phút13:05
28 thg 1106:0020:1114 giờ, 11 phút+1 phút13:06
29 thg 1106:0020:1214 giờ, 12 phút+1 phút13:06
30 thg 1105:5920:1314 giờ, 13 phút+1 phút13:06

All sunrise and sunset times for Tabbita are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.