• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:20

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:56

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 35 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Emmdale hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:53

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:22

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:08

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:08

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:49

21:27–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 22 phút

Ban ngày

06:20–19:56

Tổng cộng: 13 giờ, 35 phút

Giờ vàng

06:20–06:54

19:22–19:56

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

05:53–06:20

19:56–20:22

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

05:22–05:53

20:22–20:54

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:49–05:22

20:54–21:27

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Emmdale

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2719:4813 giờ, 21 phútkhông13:07
2 thg 1106:2619:4913 giờ, 22 phút+1 phút13:07
3 thg 1106:2519:5013 giờ, 24 phút+1 phút13:07
4 thg 1106:2419:5013 giờ, 26 phút+1 phút13:07
5 thg 1106:2319:5113 giờ, 27 phút+1 phút13:07
6 thg 1106:2319:5213 giờ, 29 phút+1 phút13:07
7 thg 1106:2219:5313 giờ, 31 phút+1 phút13:07
8 thg 1106:2119:5413 giờ, 32 phút+1 phút13:07
9 thg 1106:2019:5513 giờ, 34 phút+1 phút13:08
10 thg 1106:2019:5613 giờ, 35 phút+1 phút13:08
11 thg 1106:1919:5713 giờ, 37 phút+1 phút13:08
12 thg 1106:1819:5713 giờ, 39 phút+1 phút13:08
13 thg 1106:1819:5813 giờ, 40 phút+1 phút13:08
14 thg 1106:1719:5913 giờ, 42 phút+1 phút13:08
15 thg 1106:1720:0013 giờ, 43 phút+1 phút13:08
16 thg 1106:1620:0113 giờ, 44 phút+1 phút13:09
17 thg 1106:1620:0213 giờ, 46 phút+1 phút13:09
18 thg 1106:1520:0313 giờ, 47 phút+1 phút13:09
19 thg 1106:1520:0413 giờ, 49 phút+1 phút13:09
20 thg 1106:1420:0513 giờ, 50 phút+1 phút13:09
21 thg 1106:1420:0613 giờ, 51 phút+1 phút13:10
22 thg 1106:1320:0613 giờ, 53 phút+1 phút13:10
23 thg 1106:1320:0713 giờ, 54 phút+1 phút13:10
24 thg 1106:1320:0813 giờ, 55 phút+1 phút13:11
25 thg 1106:1320:0913 giờ, 56 phút+1 phút13:11
26 thg 1106:1220:1013 giờ, 57 phút+1 phút13:11
27 thg 1106:1220:1113 giờ, 58 phút+1 phút13:11
28 thg 1106:1220:1213 giờ, 59 phút+1 phút13:12
29 thg 1106:1220:1314 giờ, 0 phút+1 phút13:12
30 thg 1106:1220:1414 giờ, 1 phútkhông13:13

All sunrise and sunset times for Emmdale are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.