• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:26

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:04

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 38 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Menindee hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:59

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:31

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:15

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:15

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:54

21:36–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 17 phút

Ban ngày

06:26–20:04

Tổng cộng: 13 giờ, 38 phút

Giờ vàng

06:26–07:00

19:30–20:04

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

05:59–06:26

20:04–20:31

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

05:27–05:59

20:31–21:03

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:54–05:27

21:03–21:36

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Menindee

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:3319:5613 giờ, 23 phútkhông13:15
2 thg 1106:3219:5713 giờ, 25 phút+1 phút13:15
3 thg 1106:3119:5813 giờ, 26 phút+1 phút13:15
4 thg 1106:3019:5913 giờ, 28 phút+1 phút13:15
5 thg 1106:3020:0013 giờ, 30 phút+1 phút13:15
6 thg 1106:2920:0113 giờ, 32 phút+1 phút13:15
7 thg 1106:2820:0213 giờ, 33 phút+1 phút13:15
8 thg 1106:2720:0313 giờ, 35 phút+1 phút13:15
9 thg 1106:2620:0313 giờ, 37 phút+1 phút13:15
10 thg 1106:2620:0413 giờ, 38 phút+1 phút13:15
11 thg 1106:2520:0513 giờ, 40 phút+1 phút13:15
12 thg 1106:2420:0613 giờ, 41 phút+1 phút13:15
13 thg 1106:2420:0713 giờ, 43 phút+1 phút13:15
14 thg 1106:2320:0813 giờ, 44 phút+1 phút13:16
15 thg 1106:2320:0913 giờ, 46 phút+1 phút13:16
16 thg 1106:2220:1013 giờ, 47 phút+1 phút13:16
17 thg 1106:2220:1113 giờ, 49 phút+1 phút13:16
18 thg 1106:2120:1213 giờ, 50 phút+1 phút13:16
19 thg 1106:2120:1313 giờ, 52 phút+1 phút13:17
20 thg 1106:2020:1413 giờ, 53 phút+1 phút13:17
21 thg 1106:2020:1513 giờ, 54 phút+1 phút13:17
22 thg 1106:1920:1613 giờ, 56 phút+1 phút13:17
23 thg 1106:1920:1613 giờ, 57 phút+1 phút13:18
24 thg 1106:1920:1713 giờ, 58 phút+1 phút13:18
25 thg 1106:1820:1813 giờ, 59 phút+1 phút13:18
26 thg 1106:1820:1914 giờ, 1 phút+1 phút13:19
27 thg 1106:1820:2014 giờ, 2 phút+1 phút13:19
28 thg 1106:1820:2114 giờ, 3 phút+1 phút13:19
29 thg 1106:1720:2214 giờ, 4 phút+1 phút13:20
30 thg 1106:1720:2314 giờ, 5 phút+1 phút13:20

All sunrise and sunset times for Menindee are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.