• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:25

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:03

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 38 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Windalle hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:59

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:30

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:14

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:14

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:53

21:35–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 17 phút

Ban ngày

06:25–20:03

Tổng cộng: 13 giờ, 38 phút

Giờ vàng

06:25–06:59

19:29–20:03

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

05:59–06:25

20:03–20:30

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

05:27–05:59

20:30–21:02

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:53–05:27

21:02–21:35

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Windalle

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:3219:5513 giờ, 23 phútkhông13:14
2 thg 1106:3119:5613 giờ, 24 phút+1 phút13:14
3 thg 1106:3019:5713 giờ, 26 phút+1 phút13:14
4 thg 1106:3019:5813 giờ, 28 phút+1 phút13:14
5 thg 1106:2919:5913 giờ, 29 phút+1 phút13:14
6 thg 1106:2820:0013 giờ, 31 phút+1 phút13:14
7 thg 1106:2720:0113 giờ, 33 phút+1 phút13:14
8 thg 1106:2620:0113 giờ, 35 phút+1 phút13:14
9 thg 1106:2620:0213 giờ, 36 phút+1 phút13:14
10 thg 1106:2520:0313 giờ, 38 phút+1 phút13:14
11 thg 1106:2420:0413 giờ, 39 phút+1 phút13:14
12 thg 1106:2420:0513 giờ, 41 phút+1 phút13:14
13 thg 1106:2320:0613 giờ, 42 phút+1 phút13:15
14 thg 1106:2220:0713 giờ, 44 phút+1 phút13:15
15 thg 1106:2220:0813 giờ, 46 phút+1 phút13:15
16 thg 1106:2120:0913 giờ, 47 phút+1 phút13:15
17 thg 1106:2120:1013 giờ, 48 phút+1 phút13:15
18 thg 1106:2020:1113 giờ, 50 phút+1 phút13:16
19 thg 1106:2020:1213 giờ, 51 phút+1 phút13:16
20 thg 1106:1920:1313 giờ, 53 phút+1 phút13:16
21 thg 1106:1920:1313 giờ, 54 phút+1 phút13:16
22 thg 1106:1920:1413 giờ, 55 phút+1 phút13:16
23 thg 1106:1820:1513 giờ, 57 phút+1 phút13:17
24 thg 1106:1820:1613 giờ, 58 phút+1 phút13:17
25 thg 1106:1820:1713 giờ, 59 phút+1 phút13:17
26 thg 1106:1720:1814 giờ, 0 phút+1 phút13:18
27 thg 1106:1720:1914 giờ, 1 phút+1 phút13:18
28 thg 1106:1720:2014 giờ, 2 phút+1 phút13:18
29 thg 1106:1720:2114 giờ, 3 phút+1 phút13:19
30 thg 1106:1720:2114 giờ, 4 phút+1 phút13:19

All sunrise and sunset times for Windalle are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.