• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:49

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:18

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 28 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Ramornie hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:24

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:44

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:34

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:34

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:21

20:46–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 34 phút

Ban ngày

05:49–19:18

Tổng cộng: 13 giờ, 28 phút

Giờ vàng

05:49–06:22

18:45–19:18

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

05:24–05:49

19:18–19:44

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

04:53–05:24

19:44–20:14

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng thiên văn

04:21–04:53

20:14–20:46

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Ramornie

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5619:1113 giờ, 15 phútkhông12:33
2 thg 1105:5519:1213 giờ, 16 phút+1 phút12:33
3 thg 1105:5419:1313 giờ, 18 phút+1 phút12:33
4 thg 1105:5319:1313 giờ, 19 phút+1 phút12:33
5 thg 1105:5319:1413 giờ, 21 phút+1 phút12:33
6 thg 1105:5219:1513 giờ, 22 phút+1 phút12:33
7 thg 1105:5119:1613 giờ, 24 phút+1 phút12:33
8 thg 1105:5119:1713 giờ, 25 phút+1 phút12:34
9 thg 1105:5019:1713 giờ, 27 phút+1 phút12:34
10 thg 1105:4919:1813 giờ, 28 phút+1 phút12:34
11 thg 1105:4919:1913 giờ, 30 phút+1 phút12:34
12 thg 1105:4819:2013 giờ, 31 phút+1 phút12:34
13 thg 1105:4819:2113 giờ, 33 phút+1 phút12:34
14 thg 1105:4719:2213 giờ, 34 phút+1 phút12:34
15 thg 1105:4719:2213 giờ, 35 phút+1 phút12:34
16 thg 1105:4619:2313 giờ, 37 phút+1 phút12:35
17 thg 1105:4619:2413 giờ, 38 phút+1 phút12:35
18 thg 1105:4519:2513 giờ, 39 phút+1 phút12:35
19 thg 1105:4519:2613 giờ, 40 phút+1 phút12:35
20 thg 1105:4419:2713 giờ, 42 phút+1 phút12:36
21 thg 1105:4419:2713 giờ, 43 phút+1 phút12:36
22 thg 1105:4419:2813 giờ, 44 phút+1 phút12:36
23 thg 1105:4419:2913 giờ, 45 phút+1 phút12:36
24 thg 1105:4319:3013 giờ, 46 phút+1 phút12:37
25 thg 1105:4319:3113 giờ, 47 phút+1 phút12:37
26 thg 1105:4319:3213 giờ, 48 phút+1 phút12:37
27 thg 1105:4319:3313 giờ, 49 phút+1 phút12:38
28 thg 1105:4219:3313 giờ, 50 phútkhông12:38
29 thg 1105:4219:3413 giờ, 51 phútkhông12:38
30 thg 1105:4219:3513 giờ, 52 phútkhông12:39

All sunrise and sunset times for Ramornie are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.