Yara Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Cobar
Mặt trời mọc hôm nay: 06:11
Mặt trời lặn hôm nay: 19:51
Giờ ban ngày: 13 giờ, 40 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Yara hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:44
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:18
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:01
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:01
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:38
21:24–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 14 phút
Ban ngày
06:11–19:51
Tổng cộng: 13 giờ, 40 phút
Giờ vàng
06:11–06:45
19:17–19:51
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
Chạng vạng dân sự
05:44–06:11
19:51–20:18
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng hàng hải
05:12–05:44
20:18–20:50
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng thiên văn
04:38–05:12
20:50–21:24
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Yara
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:18 | 19:43 | 13 giờ, 24 phút | không | 13:00 |
2 thg 11 | 06:17 | 19:44 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 13:00 |
3 thg 11 | 06:16 | 19:45 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 13:00 |
4 thg 11 | 06:15 | 19:45 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 13:00 |
5 thg 11 | 06:14 | 19:46 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 13:00 |
6 thg 11 | 06:14 | 19:47 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:00 |
7 thg 11 | 06:13 | 19:48 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 13:01 |
8 thg 11 | 06:12 | 19:49 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 13:01 |
9 thg 11 | 06:11 | 19:50 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 13:01 |
10 thg 11 | 06:11 | 19:51 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 13:01 |
11 thg 11 | 06:10 | 19:52 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 13:01 |
12 thg 11 | 06:09 | 19:53 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 13:01 |
13 thg 11 | 06:09 | 19:54 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 13:01 |
14 thg 11 | 06:08 | 19:55 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 13:01 |
15 thg 11 | 06:07 | 19:56 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 13:02 |
16 thg 11 | 06:07 | 19:57 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 13:02 |
17 thg 11 | 06:06 | 19:58 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 13:02 |
18 thg 11 | 06:06 | 19:58 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 13:02 |
19 thg 11 | 06:05 | 19:59 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 13:02 |
20 thg 11 | 06:05 | 20:00 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 13:03 |
21 thg 11 | 06:04 | 20:01 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 13:03 |
22 thg 11 | 06:04 | 20:02 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 13:03 |
23 thg 11 | 06:04 | 20:03 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 13:03 |
24 thg 11 | 06:03 | 20:04 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 13:04 |
25 thg 11 | 06:03 | 20:05 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 13:04 |
26 thg 11 | 06:03 | 20:06 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 13:04 |
27 thg 11 | 06:02 | 20:07 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 13:05 |
28 thg 11 | 06:02 | 20:08 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 13:05 |
29 thg 11 | 06:02 | 20:09 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 13:05 |
30 thg 11 | 06:02 | 20:09 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 13:06 |
All sunrise and sunset times for Yara are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.