• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:01

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:37

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 35 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wallumburrawang hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:35

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:03

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:49

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:49

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:30

21:08–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 22 phút

Ban ngày

06:01–19:37

Tổng cộng: 13 giờ, 35 phút

Giờ vàng

06:01–06:35

19:03–19:37

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

05:35–06:01

19:37–20:03

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

05:03–05:35

20:03–20:35

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:30–05:03

20:35–21:08

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wallumburrawang

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0819:2913 giờ, 20 phútkhông12:49
2 thg 1106:0719:3013 giờ, 22 phút+1 phút12:49
3 thg 1106:0619:3113 giờ, 24 phút+1 phút12:49
4 thg 1106:0619:3113 giờ, 25 phút+1 phút12:49
5 thg 1106:0519:3213 giờ, 27 phút+1 phút12:49
6 thg 1106:0419:3313 giờ, 29 phút+1 phút12:49
7 thg 1106:0319:3413 giờ, 30 phút+1 phút12:49
8 thg 1106:0319:3513 giờ, 32 phút+1 phút12:49
9 thg 1106:0219:3613 giờ, 34 phút+1 phút12:49
10 thg 1106:0119:3713 giờ, 35 phút+1 phút12:49
11 thg 1106:0119:3813 giờ, 37 phút+1 phút12:49
12 thg 1106:0019:3913 giờ, 38 phút+1 phút12:49
13 thg 1105:5919:3913 giờ, 40 phút+1 phút12:49
14 thg 1105:5919:4013 giờ, 41 phút+1 phút12:50
15 thg 1105:5819:4113 giờ, 43 phút+1 phút12:50
16 thg 1105:5819:4213 giờ, 44 phút+1 phút12:50
17 thg 1105:5719:4313 giờ, 45 phút+1 phút12:50
18 thg 1105:5719:4413 giờ, 47 phút+1 phút12:50
19 thg 1105:5619:4513 giờ, 48 phút+1 phút12:51
20 thg 1105:5619:4613 giờ, 49 phút+1 phút12:51
21 thg 1105:5519:4713 giờ, 51 phút+1 phút12:51
22 thg 1105:5519:4813 giờ, 52 phút+1 phút12:51
23 thg 1105:5519:4813 giờ, 53 phút+1 phút12:52
24 thg 1105:5419:4913 giờ, 54 phút+1 phút12:52
25 thg 1105:5419:5013 giờ, 56 phút+1 phút12:52
26 thg 1105:5419:5113 giờ, 57 phút+1 phút12:52
27 thg 1105:5419:5213 giờ, 58 phút+1 phút12:53
28 thg 1105:5319:5313 giờ, 59 phút+1 phút12:53
29 thg 1105:5319:5414 giờ, 0 phút+1 phút12:53
30 thg 1105:5319:5514 giờ, 1 phútkhông12:54

All sunrise and sunset times for Wallumburrawang are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.