SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:02

Weather at sunrise: +23.2° Đẹp

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:00

Weather at sunset: +30.7° Mây

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 57 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Glenie hôm nay

Local Time

8:38

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

31.0°

Sun Direction

275.7°
T

Sunrise

Weather at sunrise

Đẹp
  • Đẹp
  • +23.2°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Mây
  • Mây
  • +30.7°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:35

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:27

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:01

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:01
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:26

21:36–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 50 phút

Ban ngày

06:02–20:00

Tổng cộng: 13 giờ, 57 phút

Giờ vàng

06:02–06:37

19:25–20:00

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:35–06:02

20:00–20:27

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

05:02–05:35

20:27–21:00

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

04:26–05:02

21:00–21:36

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Glenie

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1619:4013 giờ, 23 phútkhông12:58
2 thg 1106:1619:4013 giờ, 24 phút+01:4512:58
3 thg 1106:1519:4113 giờ, 26 phút+01:4412:58
4 thg 1106:1419:4213 giờ, 28 phút+01:4312:58
5 thg 1106:1319:4313 giờ, 30 phút+01:4212:58
6 thg 1106:1219:4413 giờ, 31 phút+01:4112:58
7 thg 1106:1119:4513 giờ, 33 phút+01:4012:58
8 thg 1106:1119:4613 giờ, 35 phút+01:3912:58
9 thg 1106:1019:4713 giờ, 36 phút+01:3812:58
10 thg 1106:0919:4813 giờ, 38 phút+01:3712:58
11 thg 1106:0919:4913 giờ, 39 phút+01:3512:59
12 thg 1106:0819:4913 giờ, 41 phút+01:3412:59
13 thg 1106:0719:5013 giờ, 43 phút+01:3312:59
14 thg 1106:0719:5113 giờ, 44 phút+01:3112:59
15 thg 1106:0619:5213 giờ, 46 phút+01:3012:59
16 thg 1106:0619:5313 giờ, 47 phút+01:2812:59
17 thg 1106:0519:5413 giờ, 49 phút+01:2613:00
18 thg 1106:0419:5513 giờ, 50 phút+01:2513:00
19 thg 1106:0419:5613 giờ, 51 phút+01:2313:00
20 thg 1106:0419:5713 giờ, 53 phút+01:2113:00
21 thg 1106:0319:5813 giờ, 54 phút+01:2013:00
22 thg 1106:0319:5913 giờ, 55 phút+01:1813:01
23 thg 1106:0220:0013 giờ, 57 phút+01:1613:01
24 thg 1106:0220:0013 giờ, 58 phút+01:1413:01
25 thg 1106:0220:0113 giờ, 59 phút+01:1213:02
26 thg 1106:0220:0214 giờ, 0 phút+01:1013:02
27 thg 1106:0120:0314 giờ, 1 phút+01:0713:02
28 thg 1106:0120:0414 giờ, 2 phút+01:0513:03
29 thg 1106:0120:0514 giờ, 4 phút+01:0313:03
30 thg 1106:0120:0614 giờ, 5 phút+01:0113:03

Solstices and Equinoxes in Glenie

Tháng 12 Đông chí

20:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

20:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

04:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Glenie, New South Wales, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Glenie.