• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:53

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:40

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 47 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Girrakool hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:26

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:07

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:47

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:47

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:17

21:16–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 1 phút

Ban ngày

05:53–19:40

Tổng cộng: 13 giờ, 47 phút

Giờ vàng

05:53–06:28

19:05–19:40

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:26–05:53

19:40–20:07

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

04:53–05:26

20:07–20:41

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

04:17–04:53

20:41–21:16

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Girrakool

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0119:3113 giờ, 30 phútkhông12:46
2 thg 1106:0019:3213 giờ, 32 phút+1 phút12:46
3 thg 1105:5919:3313 giờ, 34 phút+1 phút12:46
4 thg 1105:5819:3413 giờ, 36 phút+1 phút12:46
5 thg 1105:5719:3513 giờ, 37 phút+1 phút12:46
6 thg 1105:5619:3613 giờ, 39 phút+1 phút12:46
7 thg 1105:5519:3713 giờ, 41 phút+1 phút12:46
8 thg 1105:5519:3813 giờ, 43 phút+1 phút12:46
9 thg 1105:5419:3913 giờ, 45 phút+1 phút12:46
10 thg 1105:5319:4013 giờ, 47 phút+1 phút12:47
11 thg 1105:5219:4113 giờ, 48 phút+1 phút12:47
12 thg 1105:5219:4213 giờ, 50 phút+1 phút12:47
13 thg 1105:5119:4313 giờ, 52 phút+1 phút12:47
14 thg 1105:5019:4413 giờ, 53 phút+1 phút12:47
15 thg 1105:5019:4513 giờ, 55 phút+1 phút12:47
16 thg 1105:4919:4613 giờ, 57 phút+1 phút12:47
17 thg 1105:4819:4713 giờ, 58 phút+1 phút12:48
18 thg 1105:4819:4814 giờ, 0 phút+1 phút12:48
19 thg 1105:4719:4914 giờ, 1 phút+1 phút12:48
20 thg 1105:4719:5014 giờ, 3 phút+1 phút12:48
21 thg 1105:4619:5114 giờ, 4 phút+1 phút12:49
22 thg 1105:4619:5214 giờ, 6 phút+1 phút12:49
23 thg 1105:4519:5314 giờ, 7 phút+1 phút12:49
24 thg 1105:4519:5414 giờ, 8 phút+1 phút12:49
25 thg 1105:4519:5514 giờ, 10 phút+1 phút12:50
26 thg 1105:4419:5614 giờ, 11 phút+1 phút12:50
27 thg 1105:4419:5714 giờ, 12 phút+1 phút12:50
28 thg 1105:4419:5814 giờ, 14 phút+1 phút12:51
29 thg 1105:4319:5914 giờ, 15 phút+1 phút12:51
30 thg 1105:4320:0014 giờ, 16 phút+1 phút12:51

All sunrise and sunset times for Girrakool are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.