• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:58

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:46

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 48 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gobarralong hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:30

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:14

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:52

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:52

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:21

21:22–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 59 phút

Ban ngày

05:58–19:46

Tổng cộng: 13 giờ, 48 phút

Giờ vàng

05:58–06:33

19:11–19:46

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:30–05:58

19:46–20:14

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

04:57–05:30

20:14–20:47

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

04:21–04:57

20:47–21:22

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gobarralong

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0619:3713 giờ, 31 phútkhông12:51
2 thg 1106:0519:3813 giờ, 33 phút+1 phút12:51
3 thg 1106:0419:3913 giờ, 35 phút+1 phút12:51
4 thg 1106:0319:4013 giờ, 37 phút+1 phút12:51
5 thg 1106:0219:4113 giờ, 39 phút+1 phút12:51
6 thg 1106:0119:4213 giờ, 41 phút+1 phút12:51
7 thg 1106:0019:4313 giờ, 42 phút+1 phút12:51
8 thg 1105:5919:4413 giờ, 44 phút+1 phút12:52
9 thg 1105:5819:4513 giờ, 46 phút+1 phút12:52
10 thg 1105:5819:4613 giờ, 48 phút+1 phút12:52
11 thg 1105:5719:4713 giờ, 50 phút+1 phút12:52
12 thg 1105:5619:4813 giờ, 51 phút+1 phút12:52
13 thg 1105:5519:4913 giờ, 53 phút+1 phút12:52
14 thg 1105:5519:5013 giờ, 55 phút+1 phút12:52
15 thg 1105:5419:5113 giờ, 56 phút+1 phút12:52
16 thg 1105:5319:5213 giờ, 58 phút+1 phút12:53
17 thg 1105:5319:5314 giờ, 0 phút+1 phút12:53
18 thg 1105:5219:5414 giờ, 1 phút+1 phút12:53
19 thg 1105:5219:5514 giờ, 3 phút+1 phút12:53
20 thg 1105:5119:5614 giờ, 4 phút+1 phút12:54
21 thg 1105:5119:5714 giờ, 6 phút+1 phút12:54
22 thg 1105:5019:5814 giờ, 7 phút+1 phút12:54
23 thg 1105:5019:5914 giờ, 9 phút+1 phút12:54
24 thg 1105:4920:0014 giờ, 10 phút+1 phút12:55
25 thg 1105:4920:0114 giờ, 11 phút+1 phút12:55
26 thg 1105:4920:0214 giờ, 13 phút+1 phút12:55
27 thg 1105:4820:0314 giờ, 14 phút+1 phút12:56
28 thg 1105:4820:0414 giờ, 15 phút+1 phút12:56
29 thg 1105:4820:0514 giờ, 16 phút+1 phút12:56
30 thg 1105:4820:0614 giờ, 18 phút+1 phút12:57

All sunrise and sunset times for Gobarralong are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.