Bobby Waa Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Gwydir
Mặt trời mọc hôm nay: 05:59
Mặt trời lặn hôm nay: 19:30
Giờ ban ngày: 13 giờ, 30 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Bobby Waa hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:33
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:55
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:44
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:44
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:30
20:58–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 31 phút
Ban ngày
05:59–19:30
Tổng cộng: 13 giờ, 30 phút
Giờ vàng
05:59–06:32
18:56–19:30
Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút
Chạng vạng dân sự
05:33–05:59
19:30–19:55
Tổng cộng: 51 phút
Chạng vạng hàng hải
05:02–05:33
19:55–20:26
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng thiên văn
04:30–05:02
20:26–20:58
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Bobby Waa
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:06 | 19:22 | 13 giờ, 16 phút | không | 12:44 |
2 thg 11 | 06:05 | 19:23 | 13 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:44 |
3 thg 11 | 06:04 | 19:24 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:44 |
4 thg 11 | 06:03 | 19:25 | 13 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:44 |
5 thg 11 | 06:02 | 19:25 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:44 |
6 thg 11 | 06:02 | 19:26 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:44 |
7 thg 11 | 06:01 | 19:27 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:44 |
8 thg 11 | 06:00 | 19:28 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:44 |
9 thg 11 | 06:00 | 19:29 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:44 |
10 thg 11 | 05:59 | 19:30 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 12:44 |
11 thg 11 | 05:58 | 19:30 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 12:44 |
12 thg 11 | 05:58 | 19:31 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 12:45 |
13 thg 11 | 05:57 | 19:32 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 12:45 |
14 thg 11 | 05:57 | 19:33 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 12:45 |
15 thg 11 | 05:56 | 19:34 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 12:45 |
16 thg 11 | 05:56 | 19:35 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 12:45 |
17 thg 11 | 05:55 | 19:36 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 12:45 |
18 thg 11 | 05:55 | 19:36 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 12:46 |
19 thg 11 | 05:54 | 19:37 | 13 giờ, 42 phút | +1 ph út | 12:46 |
20 thg 11 | 05:54 | 19:38 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 12:46 |
21 thg 11 | 05:54 | 19:39 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 12:46 |
22 thg 11 | 05:53 | 19:40 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 12:47 |
23 thg 11 | 05:53 | 19:41 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 12:47 |
24 thg 11 | 05:53 | 19:42 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 12:47 |
25 thg 11 | 05:53 | 19:42 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 12:47 |
26 thg 11 | 05:52 | 19:43 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 12:48 |
27 thg 11 | 05:52 | 19:44 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 12:48 |
28 thg 11 | 05:52 | 19:45 | 13 giờ, 52 phút | không | 12:48 |
29 thg 11 | 05:52 | 19:46 | 13 giờ, 53 phút | không | 12:49 |
30 thg 11 | 05:52 | 19:47 | 13 giờ, 54 phút | không | 12:49 |
All sunrise and sunset times for Bobby Waa are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.