• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:58

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:27

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 29 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gineroi hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:32

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:53

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:43

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:43

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:30

20:56–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 33 phút

Ban ngày

05:58–19:27

Tổng cộng: 13 giờ, 29 phút

Giờ vàng

05:58–06:31

18:54–19:27

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

05:32–05:58

19:27–19:53

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

05:02–05:32

19:53–20:24

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng thiên văn

04:30–05:02

20:24–20:56

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gineroi

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0419:2013 giờ, 15 phútkhông12:42
2 thg 1106:0419:2113 giờ, 17 phút+1 phút12:42
3 thg 1106:0319:2213 giờ, 18 phút+1 phút12:42
4 thg 1106:0219:2213 giờ, 20 phút+1 phút12:42
5 thg 1106:0119:2313 giờ, 21 phút+1 phút12:42
6 thg 1106:0119:2413 giờ, 23 phút+1 phút12:42
7 thg 1106:0019:2513 giờ, 24 phút+1 phút12:42
8 thg 1105:5919:2613 giờ, 26 phút+1 phút12:42
9 thg 1105:5919:2613 giờ, 27 phút+1 phút12:43
10 thg 1105:5819:2713 giờ, 29 phút+1 phút12:43
11 thg 1105:5719:2813 giờ, 30 phút+1 phút12:43
12 thg 1105:5719:2913 giờ, 32 phút+1 phút12:43
13 thg 1105:5619:3013 giờ, 33 phút+1 phút12:43
14 thg 1105:5619:3113 giờ, 34 phút+1 phút12:43
15 thg 1105:5519:3113 giờ, 36 phút+1 phút12:43
16 thg 1105:5519:3213 giờ, 37 phút+1 phút12:44
17 thg 1105:5419:3313 giờ, 38 phút+1 phút12:44
18 thg 1105:5419:3413 giờ, 40 phút+1 phút12:44
19 thg 1105:5319:3513 giờ, 41 phút+1 phút12:44
20 thg 1105:5319:3613 giờ, 42 phút+1 phút12:44
21 thg 1105:5319:3713 giờ, 43 phút+1 phút12:45
22 thg 1105:5219:3713 giờ, 45 phút+1 phút12:45
23 thg 1105:5219:3813 giờ, 46 phút+1 phút12:45
24 thg 1105:5219:3913 giờ, 47 phút+1 phút12:45
25 thg 1105:5219:4013 giờ, 48 phút+1 phút12:46
26 thg 1105:5119:4113 giờ, 49 phút+1 phút12:46
27 thg 1105:5119:4213 giờ, 50 phút+1 phút12:46
28 thg 1105:5119:4213 giờ, 51 phútkhông12:47
29 thg 1105:5119:4313 giờ, 52 phútkhông12:47
30 thg 1105:5119:4413 giờ, 53 phútkhông12:47

All sunrise and sunset times for Gineroi are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.