Central Macdonald Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Hawkesbury
Mặt trời mọc hôm nay: 05:47+16.3°Đẹp
Mặt trời lặn hôm nay: 19:37+19.4°Mây
Giờ ban ngày: 13 giờ, 50 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Central Macdonald hôm nay
Local Time
9:23
Phase
Ban ngày
Sun Altitude
43.6°
Sun Direction
264.0°
T
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:19
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:04
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:42
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:42
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:11
21:12–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 59 phút
Ban ngày
05:47–19:37
Tổng cộng: 13 giờ, 50 phút
Giờ vàng
05:47–06:21
19:02–19:37
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
Chạng vạng dân sự
05:19–05:47
19:37–20:04
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng hàng hải
04:46–05:19
20:04–20:37
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng thiên văn
04:11–04:46
20:37–21:12
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Central Macdonald
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:57 | 19:24 | 13 giờ, 26 phút | không | 12:40 |
2 thg 11 | 05:56 | 19:24 | 13 giờ, 28 phút | +01:50 | 12:40 |
3 thg 11 | 05:55 | 19:25 | 13 giờ, 29 phút | +01:49 | 12:40 |
4 thg 11 | 05:55 | 19:26 | 13 giờ, 31 phút | +01:48 | 12:40 |
5 thg 11 | 05:54 | 19:27 | 13 giờ, 33 phút | +01:47 | 12:40 |
6 thg 11 | 05:53 | 19:28 | 13 giờ, 35 phút | +01:45 | 12:41 |
7 thg 11 | 05:52 | 19:29 | 13 giờ, 36 phút | +01:44 | 12:41 |
8 thg 11 | 05:51 | 19:30 | 13 giờ, 38 phút | +01:43 | 12:41 |
9 thg 11 | 05:51 | 19:31 | 13 giờ, 40 phút | +01:42 | 12:41 |
10 thg 11 | 05:50 | 19:32 | 13 giờ, 42 phút | +01:41 | 12:41 |
11 thg 11 | 05:49 | 19:33 | 13 giờ, 43 phút | +01:39 | 12:41 |
12 thg 11 | 05:48 | 19:34 | 13 giờ, 45 phút | +01:38 | 12:41 |
13 thg 11 | 05:48 | 19:35 | 13 giờ, 46 phút | +01:36 | 12:41 |
14 thg 11 | 05:47 | 19:36 | 13 giờ, 48 phút | +01:35 | 12:41 |
15 thg 11 | 05:47 | 19:37 | 13 giờ, 50 phút | +01:33 | 12:42 |
16 thg 11 | 05:46 | 19:38 | 13 giờ, 51 phút | +01:32 | 12:42 |
17 thg 11 | 05:45 | 19:39 | 13 giờ, 53 phút | +01:30 | 12:42 |
18 thg 11 | 05:45 | 19:40 | 13 giờ, 54 phút | +01:28 | 12:42 |
19 thg 11 | 05:44 | 19:40 | 13 giờ, 56 phút | +01:27 | 12:42 |
20 thg 11 | 05:44 | 19:41 | 13 giờ, 57 phút | +01:25 | 12:43 |
21 thg 11 | 05:43 | 19:42 | 13 giờ, 58 phút | +01:23 | 12:43 |
22 thg 11 | 05:43 | 19:43 | 14 giờ, 0 phút | +01:21 | 12:43 |
23 thg 11 | 05:43 | 19:44 | 14 giờ, 1 phút | +01:19 | 12:43 |
24 thg 11 | 05:42 | 19:45 | 14 giờ, 2 phút | +01:17 | 12:44 |
25 thg 11 | 05:42 | 19:46 | 14 giờ, 4 phút | +01:15 | 12:44 |
26 thg 11 | 05:42 | 19:47 | 14 giờ, 5 phút | +01:13 | 12:44 |
27 thg 11 | 05:41 | 19:48 | 14 giờ, 6 phút | +01:10 | 12:45 |
28 thg 11 | 05:41 | 19:49 | 14 giờ, 7 phút | +01:08 | 12:45 |
29 thg 11 | 05:41 | 19:50 | 14 giờ, 8 phút | +01:06 | 12:45 |
30 thg 11 | 05:41 | 19:51 | 14 giờ, 9 phút | +01:03 | 12:46 |