Maude Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Hay
Mặt trời mọc hôm nay: 06:14
Mặt trời lặn hôm nay: 20:02
Giờ ban ngày: 13 giờ, 48 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Maude hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:46
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:29
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
13:08
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
01:08
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:38
21:37–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 0 phút
Ban ngày
06:14–20:02
Tổng cộng: 13 giờ, 48 phút
Giờ vàng
06:14–06:49
19:27–20:02
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
Chạng vạng dân sự
05:46–06:14
20:02–20:29
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng hàng hải
05:13–05:46
20:29–21:02
Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút
Chạng vạng thiên văn
04:38–05:13
21:02–21:37
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Maude
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:22 | 19:52 | 13 giờ, 29 phút | không | 13:07 |
2 thg 11 | 06:21 | 19:53 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 13:07 |
3 thg 11 | 06:20 | 19:54 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 13:07 |
4 thg 11 | 06:19 | 19:55 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 13:07 |
5 thg 11 | 06:18 | 19:56 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 13:07 |
6 thg 11 | 06:18 | 19:57 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 13:07 |
7 thg 11 | 06:17 | 19:58 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 13:07 |
8 thg 11 | 06:16 | 19:59 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 13:07 |
9 thg 11 | 06:15 | 20:00 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 13:07 |
10 thg 11 | 06:14 | 20:01 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 13:08 |
11 thg 11 | 06:14 | 20:02 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 13:08 |
12 thg 11 | 06:13 | 20:03 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 13:08 |
13 thg 11 | 06:12 | 20:04 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 13:08 |
14 thg 11 | 06:12 | 20:05 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 13:08 |
15 thg 11 | 06:11 | 20:06 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 13:08 |
16 thg 11 | 06:10 | 20:07 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 13:08 |
17 thg 11 | 06:10 | 20:08 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 13:09 |
18 thg 11 | 06:09 | 20:09 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 13:09 |
19 thg 11 | 06:09 | 20:10 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 13:09 |
20 thg 11 | 06:08 | 20:11 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 13:09 |
21 thg 11 | 06:08 | 20:12 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 13:10 |
22 thg 11 | 06:07 | 20:13 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 13:10 |
23 thg 11 | 06:07 | 20:14 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 13:10 |
24 thg 11 | 06:06 | 20:15 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 13:10 |
25 thg 11 | 06:06 | 20:16 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 13:11 |
26 thg 11 | 06:06 | 20:16 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 13:11 |
27 thg 11 | 06:05 | 20:17 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 13:11 |
28 thg 11 | 06:05 | 20:18 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 13:12 |
29 thg 11 | 06:05 | 20:19 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 13:12 |
30 thg 11 | 06:05 | 20:20 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 13:12 |
All sunrise and sunset times for Maude are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.