• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:57

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:42

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 44 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Cocomingla hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:30

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:09

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:50

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:50

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:23

21:17–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 6 phút

Ban ngày

05:57–19:42

Tổng cộng: 13 giờ, 44 phút

Giờ vàng

05:57–06:32

19:07–19:42

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng dân sự

05:30–05:57

19:42–20:09

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

04:57–05:30

20:09–20:42

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng thiên văn

04:23–04:57

20:42–21:17

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Cocomingla

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0519:3313 giờ, 28 phútkhông12:49
2 thg 1106:0419:3413 giờ, 30 phút+1 phút12:49
3 thg 1106:0319:3513 giờ, 32 phút+1 phút12:49
4 thg 1106:0219:3613 giờ, 33 phút+1 phút12:49
5 thg 1106:0119:3713 giờ, 35 phút+1 phút12:49
6 thg 1106:0019:3813 giờ, 37 phút+1 phút12:49
7 thg 1106:0019:3913 giờ, 39 phút+1 phút12:49
8 thg 1105:5919:4013 giờ, 41 phút+1 phút12:49
9 thg 1105:5819:4113 giờ, 42 phút+1 phút12:50
10 thg 1105:5719:4213 giờ, 44 phút+1 phút12:50
11 thg 1105:5719:4313 giờ, 46 phút+1 phút12:50
12 thg 1105:5619:4413 giờ, 48 phút+1 phút12:50
13 thg 1105:5519:4513 giờ, 49 phút+1 phút12:50
14 thg 1105:5419:4613 giờ, 51 phút+1 phút12:50
15 thg 1105:5419:4713 giờ, 52 phút+1 phút12:50
16 thg 1105:5319:4813 giờ, 54 phút+1 phút12:51
17 thg 1105:5319:4913 giờ, 56 phút+1 phút12:51
18 thg 1105:5219:5013 giờ, 57 phút+1 phút12:51
19 thg 1105:5219:5113 giờ, 59 phút+1 phút12:51
20 thg 1105:5119:5214 giờ, 0 phút+1 phút12:51
21 thg 1105:5119:5314 giờ, 2 phút+1 phút12:52
22 thg 1105:5019:5414 giờ, 3 phút+1 phút12:52
23 thg 1105:5019:5514 giờ, 4 phút+1 phút12:52
24 thg 1105:4919:5614 giờ, 6 phút+1 phút12:53
25 thg 1105:4919:5714 giờ, 7 phút+1 phút12:53
26 thg 1105:4919:5714 giờ, 8 phút+1 phút12:53
27 thg 1105:4919:5814 giờ, 9 phút+1 phút12:53
28 thg 1105:4819:5914 giờ, 11 phút+1 phút12:54
29 thg 1105:4820:0014 giờ, 12 phút+1 phút12:54
30 thg 1105:4820:0114 giờ, 13 phút+1 phút12:54

All sunrise and sunset times for Cocomingla are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.