Galong Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Hilltops
Mặt trời mọc hôm nay: 05:57
Mặt trời lặn hôm nay: 19:44
Giờ ban ngày: 13 giờ, 46 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Galong hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:30
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:11
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:51
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:51
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:22
21:20–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 1 phút
Ban ngày
05:57–19:44
Tổng cộng: 13 giờ, 46 phút
Giờ vàng
05:57–06:32
19:09–19:44
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
Chạng vạng dân sự
05:30–05:57
19:44–20:11
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng hàng hải
04:57–05:30
20:11–20:44
Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút
Chạng vạng thiên văn
04:22–04:57
20:44–21:20
Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Galong
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:05 | 19:35 | 13 giờ, 30 phút | không | 12:50 |
2 thg 11 | 06:04 | 19:36 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 12:50 |
3 thg 11 | 06:03 | 19:37 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 12:50 |
4 thg 11 | 06:02 | 19:38 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 12:50 |
5 thg 11 | 06:01 | 19:39 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 12:50 |
6 thg 11 | 06:00 | 19:40 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 12:50 |
7 thg 11 | 06:00 | 19:41 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 12:50 |
8 thg 11 | 05:59 | 19:42 | 13 giờ, 43 phút | +1 phút | 12:50 |
9 thg 11 | 05:58 | 19:43 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 12:50 |
10 thg 11 | 05:57 | 19:44 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 12:51 |
11 thg 11 | 05:56 | 19:45 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 12:51 |
12 thg 11 | 05:56 | 19:46 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 12:51 |
13 thg 11 | 05:55 | 19:47 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 12:51 |
14 thg 11 | 05:54 | 19:48 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 12:51 |
15 thg 11 | 05:54 | 19:49 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:51 |
16 thg 11 | 05:53 | 19:50 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 12:51 |
17 thg 11 | 05:52 | 19:51 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:52 |
18 thg 11 | 05:52 | 19:52 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:52 |
19 thg 11 | 05:51 | 19:53 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:52 |
20 thg 11 | 05:51 | 19:54 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:52 |
21 thg 11 | 05:50 | 19:55 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:53 |
22 thg 11 | 05:50 | 19:56 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:53 |
23 thg 11 | 05:49 | 19:57 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:53 |
24 thg 11 | 05:49 | 19:58 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:53 |
25 thg 11 | 05:49 | 19:59 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:54 |
26 thg 11 | 05:48 | 20:00 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:54 |
27 thg 11 | 05:48 | 20:01 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:54 |
28 thg 11 | 05:48 | 20:02 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:55 |
29 thg 11 | 05:48 | 20:03 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:55 |
30 thg 11 | 05:47 | 20:03 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:55 |
All sunrise and sunset times for Galong are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.