Muli Muli Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Kyogle
Mặt trời mọc hôm nay: 05:52
Mặt trời lặn hôm nay: 19:17
Giờ ban ngày: 13 giờ, 24 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Muli Muli hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:27
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:42
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:34
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:34
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:25
20:44–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 41 phút
Ban ngày
05:52–19:17
Tổng cộng: 13 giờ, 24 phút
Giờ vàng
05:52–06:25
18:44–19:17
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng dân sự
05:27–05:52
19:17–19:42
Tổng cộng: 50 phút
Chạng vạng hàng hải
04:57–05:27
19:42–20:12
Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút
Chạng vạng thiên văn
04:25–04:57
20:12–20:44
Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Muli Muli
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:58 | 19:10 | 13 giờ, 11 phút | không | 12:34 |
2 thg 11 | 05:57 | 19:11 | 13 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:34 |
3 thg 11 | 05:57 | 19:11 | 13 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:34 |
4 thg 11 | 05:56 | 19:12 | 13 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:34 |
5 thg 11 | 05:55 | 19:13 | 13 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:34 |
6 thg 11 | 05:54 | 19:14 | 13 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:34 |
7 thg 11 | 05:54 | 19:14 | 13 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:34 |
8 thg 11 | 05:53 | 19:15 | 13 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:34 |
9 thg 11 | 05:53 | 19:16 | 13 giờ, 23 phút | +1 phút | 12:34 |
10 thg 11 | 05:52 | 19:17 | 13 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:34 |
11 thg 11 | 05:51 | 19:18 | 13 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:35 |
12 thg 11 | 05:51 | 19:18 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:35 |
13 thg 11 | 05:50 | 19:19 | 13 giờ, 28 phút | +1 phút | 12:35 |
14 thg 11 | 05:50 | 19:20 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 12:35 |
15 thg 11 | 05:49 | 19:21 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 12:35 |
16 thg 11 | 05:49 | 19:22 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 12:35 |
17 thg 11 | 05:49 | 19:22 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 12:36 |
18 thg 11 | 05:48 | 19:23 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 12:36 |
19 thg 11 | 05:48 | 19:24 | 13 giờ, 36 phút | +1 phút | 12:36 |
20 thg 11 | 05:47 | 19:25 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 12:36 |
21 thg 11 | 05:47 | 19:26 | 13 giờ, 38 phút | +1 phút | 12:36 |
22 thg 11 | 05:47 | 19:27 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 12:37 |
23 thg 11 | 05:47 | 19:27 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 12:37 |
24 thg 11 | 05:46 | 19:28 | 13 giờ, 41 phút | +1 phút | 12:37 |
25 thg 11 | 05:46 | 19:29 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 12:38 |
26 thg 11 | 05:46 | 19:30 | 13 giờ, 43 phút | không | 12:38 |
27 thg 11 | 05:46 | 19:31 | 13 giờ, 44 phút | không | 12:38 |
28 thg 11 | 05:46 | 19:31 | 13 giờ, 45 phút | không | 12:39 |
29 thg 11 | 05:46 | 19:32 | 13 giờ, 46 phút | không | 12:39 |
30 thg 11 | 05:46 | 19:33 | 13 giờ, 47 phút | không | 12:39 |
All sunrise and sunset times for Muli Muli are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.