• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:06

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:44

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 37 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Burdenda hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:40

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:10

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:55

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:55

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:35

21:16–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 19 phút

Ban ngày

06:06–19:44

Tổng cộng: 13 giờ, 37 phút

Giờ vàng

06:06–06:40

19:10–19:44

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

05:40–06:06

19:44–20:10

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

05:08–05:40

20:10–20:42

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:35–05:08

20:42–21:16

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Burdenda

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1319:3613 giờ, 22 phútkhông12:55
2 thg 1106:1219:3713 giờ, 24 phút+1 phút12:55
3 thg 1106:1219:3813 giờ, 26 phút+1 phút12:55
4 thg 1106:1119:3913 giờ, 27 phút+1 phút12:55
5 thg 1106:1019:3913 giờ, 29 phút+1 phút12:55
6 thg 1106:0919:4013 giờ, 31 phút+1 phút12:55
7 thg 1106:0819:4113 giờ, 32 phút+1 phút12:55
8 thg 1106:0819:4213 giờ, 34 phút+1 phút12:55
9 thg 1106:0719:4313 giờ, 36 phút+1 phút12:55
10 thg 1106:0619:4413 giờ, 37 phút+1 phút12:55
11 thg 1106:0619:4513 giờ, 39 phút+1 phút12:55
12 thg 1106:0519:4613 giờ, 40 phút+1 phút12:55
13 thg 1106:0419:4713 giờ, 42 phút+1 phút12:55
14 thg 1106:0419:4813 giờ, 43 phút+1 phút12:56
15 thg 1106:0319:4813 giờ, 45 phút+1 phút12:56
16 thg 1106:0319:4913 giờ, 46 phút+1 phút12:56
17 thg 1106:0219:5013 giờ, 48 phút+1 phút12:56
18 thg 1106:0219:5113 giờ, 49 phút+1 phút12:56
19 thg 1106:0119:5213 giờ, 51 phút+1 phút12:57
20 thg 1106:0119:5313 giờ, 52 phút+1 phút12:57
21 thg 1106:0019:5413 giờ, 53 phút+1 phút12:57
22 thg 1106:0019:5513 giờ, 55 phút+1 phút12:57
23 thg 1106:0019:5613 giờ, 56 phút+1 phút12:58
24 thg 1105:5919:5713 giờ, 57 phút+1 phút12:58
25 thg 1105:5919:5813 giờ, 58 phút+1 phút12:58
26 thg 1105:5919:5813 giờ, 59 phút+1 phút12:59
27 thg 1105:5819:5914 giờ, 0 phút+1 phút12:59
28 thg 1105:5820:0014 giờ, 2 phút+1 phút12:59
29 thg 1105:5820:0114 giờ, 3 phút+1 phút13:00
30 thg 1105:5820:0214 giờ, 4 phút+1 phút13:00

All sunrise and sunset times for Burdenda are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.