SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:00

Weather at sunrise: +21.3° Trời Nhiều Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:59

Weather at sunset: +33° Trời Nhiều Mây

SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 59 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Micabil hôm nay

Local Time

19:19

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

6.7°

Sun Direction

70.2°
ĐĐB

Sunrise

Weather at sunrise

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +21.3°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +33°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:32

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:26

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:59

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:59
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:23

21:36–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 46 phút

Ban ngày

06:00–19:59

Tổng cộng: 13 giờ, 59 phút

Giờ vàng

06:00–06:35

19:23–19:59

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:32–06:00

19:59–20:26

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

04:58–05:32

20:26–21:00

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng thiên văn

04:23–04:58

21:00–21:36

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Micabil

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1419:3913 giờ, 25 phútkhông12:56
2 thg 1106:1319:4013 giờ, 27 phút+01:4912:56
3 thg 1106:1219:4113 giờ, 29 phút+01:4812:56
4 thg 1106:1119:4213 giờ, 30 phút+01:4712:56
5 thg 1106:1019:4313 giờ, 32 phút+01:4612:56
6 thg 1106:0919:4413 giờ, 34 phút+01:4412:57
7 thg 1106:0919:4513 giờ, 36 phút+01:4312:57
8 thg 1106:0819:4613 giờ, 37 phút+01:4212:57
9 thg 1106:0719:4713 giờ, 39 phút+01:4112:57
10 thg 1106:0619:4713 giờ, 41 phút+01:4012:57
11 thg 1106:0619:4813 giờ, 42 phút+01:3812:57
12 thg 1106:0519:4913 giờ, 44 phút+01:3712:57
13 thg 1106:0419:5013 giờ, 46 phút+01:3512:57
14 thg 1106:0419:5113 giờ, 47 phút+01:3412:57
15 thg 1106:0319:5213 giờ, 49 phút+01:3212:58
16 thg 1106:0219:5313 giờ, 50 phút+01:3112:58
17 thg 1106:0219:5413 giờ, 52 phút+01:2912:58
18 thg 1106:0119:5513 giờ, 53 phút+01:2812:58
19 thg 1106:0119:5613 giờ, 55 phút+01:2612:58
20 thg 1106:0019:5713 giờ, 56 phút+01:2412:59
21 thg 1106:0019:5813 giờ, 57 phút+01:2212:59
22 thg 1106:0019:5913 giờ, 59 phút+01:2012:59
23 thg 1105:5920:0014 giờ, 0 phút+01:1812:59
24 thg 1105:5920:0114 giờ, 1 phút+01:1613:00
25 thg 1105:5920:0214 giờ, 3 phút+01:1413:00
26 thg 1105:5820:0314 giờ, 4 phút+01:1213:00
27 thg 1105:5820:0314 giờ, 5 phút+01:1013:01
28 thg 1105:5820:0414 giờ, 6 phút+01:0713:01
29 thg 1105:5820:0514 giờ, 7 phút+01:0513:01
30 thg 1105:5720:0614 giờ, 8 phút+01:0313:02

Solstices and Equinoxes in Micabil

Tháng 12 Đông chí

20:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

20:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

04:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Micabil, Lachlan, New South Wales, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Micabil.