• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:49

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:15

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 26 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Lismore Heights hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:23

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:40

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:32

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:32

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:21

20:42–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 39 phút

Ban ngày

05:49–19:15

Tổng cộng: 13 giờ, 26 phút

Giờ vàng

05:49–06:21

18:42–19:15

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

Chạng vạng dân sự

05:23–05:49

19:15–19:40

Tổng cộng: 50 phút

Chạng vạng hàng hải

04:53–05:23

19:40–20:10

Tổng cộng: 1 giờ, 0 phút

Chạng vạng thiên văn

04:21–04:53

20:10–20:42

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Lismore Heights

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5519:0813 giờ, 12 phútkhông12:31
2 thg 1105:5419:0813 giờ, 14 phút+1 phút12:31
3 thg 1105:5319:0913 giờ, 15 phút+1 phút12:31
4 thg 1105:5219:1013 giờ, 17 phút+1 phút12:31
5 thg 1105:5219:1113 giờ, 18 phút+1 phút12:31
6 thg 1105:5119:1113 giờ, 20 phút+1 phút12:31
7 thg 1105:5019:1213 giờ, 21 phút+1 phút12:31
8 thg 1105:5019:1313 giờ, 23 phút+1 phút12:31
9 thg 1105:4919:1413 giờ, 24 phút+1 phút12:31
10 thg 1105:4919:1513 giờ, 26 phút+1 phút12:32
11 thg 1105:4819:1513 giờ, 27 phút+1 phút12:32
12 thg 1105:4719:1613 giờ, 28 phút+1 phút12:32
13 thg 1105:4719:1713 giờ, 30 phút+1 phút12:32
14 thg 1105:4619:1813 giờ, 31 phút+1 phút12:32
15 thg 1105:4619:1913 giờ, 32 phút+1 phút12:32
16 thg 1105:4519:2013 giờ, 34 phút+1 phút12:32
17 thg 1105:4519:2013 giờ, 35 phút+1 phút12:33
18 thg 1105:4519:2113 giờ, 36 phút+1 phút12:33
19 thg 1105:4419:2213 giờ, 37 phút+1 phút12:33
20 thg 1105:4419:2313 giờ, 38 phút+1 phút12:33
21 thg 1105:4419:2413 giờ, 40 phút+1 phút12:34
22 thg 1105:4319:2413 giờ, 41 phút+1 phút12:34
23 thg 1105:4319:2513 giờ, 42 phút+1 phút12:34
24 thg 1105:4319:2613 giờ, 43 phút+1 phút12:34
25 thg 1105:4319:2713 giờ, 44 phút+1 phút12:35
26 thg 1105:4219:2813 giờ, 45 phút+1 phút12:35
27 thg 1105:4219:2913 giờ, 46 phútkhông12:35
28 thg 1105:4219:2913 giờ, 47 phútkhông12:36
29 thg 1105:4219:3013 giờ, 48 phútkhông12:36
30 thg 1105:4219:3113 giờ, 49 phútkhông12:36

All sunrise and sunset times for Lismore Heights are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.