• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:54

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:36

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 42 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Irondale hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:27

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:03

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:45

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:45

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:20

21:09–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 10 phút

Ban ngày

05:54–19:36

Tổng cộng: 13 giờ, 42 phút

Giờ vàng

05:54–06:28

19:01–19:36

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng dân sự

05:27–05:54

19:36–20:03

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:54–05:27

20:03–20:35

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

04:20–04:54

20:35–21:09

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Irondale

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0119:2713 giờ, 26 phútkhông12:44
2 thg 1106:0019:2813 giờ, 28 phút+1 phút12:44
3 thg 1105:5919:2913 giờ, 30 phút+1 phút12:44
4 thg 1105:5819:3013 giờ, 31 phút+1 phút12:44
5 thg 1105:5819:3113 giờ, 33 phút+1 phút12:44
6 thg 1105:5719:3213 giờ, 35 phút+1 phút12:44
7 thg 1105:5619:3313 giờ, 37 phút+1 phút12:44
8 thg 1105:5519:3413 giờ, 38 phút+1 phút12:44
9 thg 1105:5419:3513 giờ, 40 phút+1 phút12:45
10 thg 1105:5419:3613 giờ, 42 phút+1 phút12:45
11 thg 1105:5319:3713 giờ, 43 phút+1 phút12:45
12 thg 1105:5219:3813 giờ, 45 phút+1 phút12:45
13 thg 1105:5119:3913 giờ, 47 phút+1 phút12:45
14 thg 1105:5119:4013 giờ, 48 phút+1 phút12:45
15 thg 1105:5019:4113 giờ, 50 phút+1 phút12:45
16 thg 1105:5019:4213 giờ, 51 phút+1 phút12:46
17 thg 1105:4919:4313 giờ, 53 phút+1 phút12:46
18 thg 1105:4919:4313 giờ, 54 phút+1 phút12:46
19 thg 1105:4819:4413 giờ, 56 phút+1 phút12:46
20 thg 1105:4819:4513 giờ, 57 phút+1 phút12:46
21 thg 1105:4719:4613 giờ, 59 phút+1 phút12:47
22 thg 1105:4719:4714 giờ, 0 phút+1 phút12:47
23 thg 1105:4619:4814 giờ, 1 phút+1 phút12:47
24 thg 1105:4619:4914 giờ, 3 phút+1 phút12:48
25 thg 1105:4619:5014 giờ, 4 phút+1 phút12:48
26 thg 1105:4519:5114 giờ, 5 phút+1 phút12:48
27 thg 1105:4519:5214 giờ, 6 phút+1 phút12:49
28 thg 1105:4519:5314 giờ, 7 phút+1 phút12:49
29 thg 1105:4519:5414 giờ, 9 phút+1 phút12:49
30 thg 1105:4419:5514 giờ, 10 phút+1 phút12:50

All sunrise and sunset times for Irondale are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.