• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:02

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:52

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 49 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mundawaddery hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:34

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:20

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:57

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:57

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:25

21:29–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 56 phút

Ban ngày

06:02–19:52

Tổng cộng: 13 giờ, 49 phút

Giờ vàng

06:02–06:37

19:16–19:52

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng dân sự

05:34–06:02

19:52–20:20

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

05:01–05:34

20:20–20:53

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng thiên văn

04:25–05:01

20:53–21:29

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mundawaddery

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1019:4313 giờ, 32 phútkhông12:56
2 thg 1106:0919:4413 giờ, 34 phút+1 phút12:56
3 thg 1106:0819:4513 giờ, 36 phút+1 phút12:56
4 thg 1106:0719:4613 giờ, 38 phút+1 phút12:56
5 thg 1106:0619:4713 giờ, 40 phút+1 phút12:56
6 thg 1106:0519:4813 giờ, 42 phút+1 phút12:57
7 thg 1106:0419:4913 giờ, 44 phút+1 phút12:57
8 thg 1106:0419:5013 giờ, 46 phút+1 phút12:57
9 thg 1106:0319:5113 giờ, 48 phút+1 phút12:57
10 thg 1106:0219:5213 giờ, 49 phút+1 phút12:57
11 thg 1106:0119:5313 giờ, 51 phút+1 phút12:57
12 thg 1106:0019:5413 giờ, 53 phút+1 phút12:57
13 thg 1106:0019:5513 giờ, 55 phút+1 phút12:57
14 thg 1105:5919:5613 giờ, 56 phút+1 phút12:57
15 thg 1105:5819:5713 giờ, 58 phút+1 phút12:58
16 thg 1105:5819:5814 giờ, 0 phút+1 phút12:58
17 thg 1105:5719:5914 giờ, 1 phút+1 phút12:58
18 thg 1105:5620:0014 giờ, 3 phút+1 phút12:58
19 thg 1105:5620:0114 giờ, 5 phút+1 phút12:58
20 thg 1105:5520:0214 giờ, 6 phút+1 phút12:59
21 thg 1105:5520:0314 giờ, 8 phút+1 phút12:59
22 thg 1105:5420:0414 giờ, 9 phút+1 phút12:59
23 thg 1105:5420:0514 giờ, 11 phút+1 phút12:59
24 thg 1105:5420:0614 giờ, 12 phút+1 phút13:00
25 thg 1105:5320:0714 giờ, 13 phút+1 phút13:00
26 thg 1105:5320:0814 giờ, 15 phút+1 phút13:00
27 thg 1105:5220:0914 giờ, 16 phút+1 phút13:01
28 thg 1105:5220:1014 giờ, 17 phút+1 phút13:01
29 thg 1105:5220:1114 giờ, 18 phút+1 phút13:01
30 thg 1105:5220:1214 giờ, 20 phút+1 phút13:02

All sunrise and sunset times for Mundawaddery are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.