• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:56

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:34

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 38 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wilpinjong hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:29

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:01

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:45

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:45

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:24

21:06–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 17 phút

Ban ngày

05:56–19:34

Tổng cộng: 13 giờ, 38 phút

Giờ vàng

05:56–06:30

19:00–19:34

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

05:29–05:56

19:34–20:01

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

04:58–05:29

20:01–20:33

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:24–04:58

20:33–21:06

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wilpinjong

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0319:2613 giờ, 23 phútkhông12:45
2 thg 1106:0219:2713 giờ, 24 phút+1 phút12:45
3 thg 1106:0119:2813 giờ, 26 phút+1 phút12:45
4 thg 1106:0119:2913 giờ, 28 phút+1 phút12:45
5 thg 1106:0019:3013 giờ, 30 phút+1 phút12:45
6 thg 1105:5919:3113 giờ, 31 phút+1 phút12:45
7 thg 1105:5819:3213 giờ, 33 phút+1 phút12:45
8 thg 1105:5719:3313 giờ, 35 phút+1 phút12:45
9 thg 1105:5719:3413 giờ, 36 phút+1 phút12:45
10 thg 1105:5619:3413 giờ, 38 phút+1 phút12:45
11 thg 1105:5519:3513 giờ, 39 phút+1 phút12:45
12 thg 1105:5519:3613 giờ, 41 phút+1 phút12:45
13 thg 1105:5419:3713 giờ, 43 phút+1 phút12:46
14 thg 1105:5319:3813 giờ, 44 phút+1 phút12:46
15 thg 1105:5319:3913 giờ, 46 phút+1 phút12:46
16 thg 1105:5219:4013 giờ, 47 phút+1 phút12:46
17 thg 1105:5219:4113 giờ, 49 phút+1 phút12:46
18 thg 1105:5119:4213 giờ, 50 phút+1 phút12:47
19 thg 1105:5119:4313 giờ, 51 phút+1 phút12:47
20 thg 1105:5019:4413 giờ, 53 phút+1 phút12:47
21 thg 1105:5019:4513 giờ, 54 phút+1 phút12:47
22 thg 1105:5019:4513 giờ, 55 phút+1 phút12:48
23 thg 1105:4919:4613 giờ, 57 phút+1 phút12:48
24 thg 1105:4919:4713 giờ, 58 phút+1 phút12:48
25 thg 1105:4919:4813 giờ, 59 phút+1 phút12:48
26 thg 1105:4819:4914 giờ, 0 phút+1 phút12:49
27 thg 1105:4819:5014 giờ, 1 phút+1 phút12:49
28 thg 1105:4819:5114 giờ, 3 phút+1 phút12:49
29 thg 1105:4819:5214 giờ, 4 phút+1 phút12:50
30 thg 1105:4819:5314 giờ, 5 phút+1 phút12:50

All sunrise and sunset times for Wilpinjong are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.