• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:12

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:02

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 50 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wakool hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:44

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:30

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:07

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:07

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:35

21:39–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 55 phút

Ban ngày

06:12–20:02

Tổng cộng: 13 giờ, 50 phút

Giờ vàng

06:12–06:48

19:27–20:02

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng dân sự

05:44–06:12

20:02–20:30

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

05:11–05:44

20:30–21:04

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng thiên văn

04:35–05:11

21:04–21:39

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wakool

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2019:5313 giờ, 33 phútkhông13:07
2 thg 1106:1919:5413 giờ, 35 phút+1 phút13:07
3 thg 1106:1819:5513 giờ, 36 phút+1 phút13:07
4 thg 1106:1719:5613 giờ, 38 phút+1 phút13:07
5 thg 1106:1619:5713 giờ, 40 phút+1 phút13:07
6 thg 1106:1519:5813 giờ, 42 phút+1 phút13:07
7 thg 1106:1519:5913 giờ, 44 phút+1 phút13:07
8 thg 1106:1420:0013 giờ, 46 phút+1 phút13:07
9 thg 1106:1320:0113 giờ, 48 phút+1 phút13:07
10 thg 1106:1220:0213 giờ, 50 phút+1 phút13:07
11 thg 1106:1120:0313 giờ, 52 phút+1 phút13:07
12 thg 1106:1020:0413 giờ, 53 phút+1 phút13:07
13 thg 1106:1020:0513 giờ, 55 phút+1 phút13:08
14 thg 1106:0920:0613 giờ, 57 phút+1 phút13:08
15 thg 1106:0820:0713 giờ, 59 phút+1 phút13:08
16 thg 1106:0820:0814 giờ, 0 phút+1 phút13:08
17 thg 1106:0720:0914 giờ, 2 phút+1 phút13:08
18 thg 1106:0620:1014 giờ, 3 phút+1 phút13:08
19 thg 1106:0620:1114 giờ, 5 phút+1 phút13:09
20 thg 1106:0520:1314 giờ, 7 phút+1 phút13:09
21 thg 1106:0520:1414 giờ, 8 phút+1 phút13:09
22 thg 1106:0420:1514 giờ, 10 phút+1 phút13:09
23 thg 1106:0420:1614 giờ, 11 phút+1 phút13:10
24 thg 1106:0420:1714 giờ, 12 phút+1 phút13:10
25 thg 1106:0320:1714 giờ, 14 phút+1 phút13:10
26 thg 1106:0320:1814 giờ, 15 phút+1 phút13:11
27 thg 1106:0320:1914 giờ, 16 phút+1 phút13:11
28 thg 1106:0220:2014 giờ, 18 phút+1 phút13:11
29 thg 1106:0220:2114 giờ, 19 phút+1 phút13:12
30 thg 1106:0220:2214 giờ, 20 phút+1 phút13:12

All sunrise and sunset times for Wakool are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.