• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:59

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:31

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 31 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Couradda hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:33

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:57

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:45

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:45

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:30

21:00–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 30 phút

Ban ngày

05:59–19:31

Tổng cộng: 13 giờ, 31 phút

Giờ vàng

05:59–06:33

18:58–19:31

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

05:33–05:59

19:31–19:57

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

05:02–05:33

19:57–20:28

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng thiên văn

04:30–05:02

20:28–21:00

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Couradda

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0619:2313 giờ, 16 phútkhông12:44
2 thg 1106:0519:2313 giờ, 17 phút+1 phút12:44
3 thg 1106:0519:2413 giờ, 19 phút+1 phút12:44
4 thg 1106:0419:2513 giờ, 21 phút+1 phút12:45
5 thg 1106:0319:2613 giờ, 22 phút+1 phút12:45
6 thg 1106:0219:2713 giờ, 24 phút+1 phút12:45
7 thg 1106:0219:2813 giờ, 25 phút+1 phút12:45
8 thg 1106:0119:2813 giờ, 27 phút+1 phút12:45
9 thg 1106:0019:2913 giờ, 28 phút+1 phút12:45
10 thg 1106:0019:3013 giờ, 30 phút+1 phút12:45
11 thg 1105:5919:3113 giờ, 31 phút+1 phút12:45
12 thg 1105:5919:3213 giờ, 33 phút+1 phút12:45
13 thg 1105:5819:3313 giờ, 34 phút+1 phút12:45
14 thg 1105:5819:3313 giờ, 35 phút+1 phút12:45
15 thg 1105:5719:3413 giờ, 37 phút+1 phút12:46
16 thg 1105:5719:3513 giờ, 38 phút+1 phút12:46
17 thg 1105:5619:3613 giờ, 39 phút+1 phút12:46
18 thg 1105:5619:3713 giờ, 41 phút+1 phút12:46
19 thg 1105:5519:3813 giờ, 42 phút+1 phút12:46
20 thg 1105:5519:3913 giờ, 43 phút+1 phút12:47
21 thg 1105:5419:3913 giờ, 44 phút+1 phút12:47
22 thg 1105:5419:4013 giờ, 46 phút+1 phút12:47
23 thg 1105:5419:4113 giờ, 47 phút+1 phút12:48
24 thg 1105:5419:4213 giờ, 48 phút+1 phút12:48
25 thg 1105:5319:4313 giờ, 49 phút+1 phút12:48
26 thg 1105:5319:4413 giờ, 50 phút+1 phút12:48
27 thg 1105:5319:4513 giờ, 51 phút+1 phút12:49
28 thg 1105:5319:4513 giờ, 52 phútkhông12:49
29 thg 1105:5319:4613 giờ, 53 phútkhông12:49
30 thg 1105:5319:4713 giờ, 54 phútkhông12:50

All sunrise and sunset times for Couradda are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.