• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:03

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:34

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 30 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Cubbaroo hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:37

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:59

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:48

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:48

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:34

21:03–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 31 phút

Ban ngày

06:03–19:34

Tổng cộng: 13 giờ, 30 phút

Giờ vàng

06:03–06:36

19:00–19:34

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

05:37–06:03

19:34–19:59

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

05:06–05:37

19:59–20:30

Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút

Chạng vạng thiên văn

04:34–05:06

20:30–21:03

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Cubbaroo

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0919:2613 giờ, 16 phútkhông12:48
2 thg 1106:0919:2713 giờ, 18 phút+1 phút12:48
3 thg 1106:0819:2813 giờ, 20 phút+1 phút12:48
4 thg 1106:0719:2913 giờ, 21 phút+1 phút12:48
5 thg 1106:0619:2913 giờ, 23 phút+1 phút12:48
6 thg 1106:0619:3013 giờ, 24 phút+1 phút12:48
7 thg 1106:0519:3113 giờ, 26 phút+1 phút12:48
8 thg 1106:0419:3213 giờ, 27 phút+1 phút12:48
9 thg 1106:0419:3313 giờ, 29 phút+1 phút12:48
10 thg 1106:0319:3413 giờ, 30 phút+1 phút12:48
11 thg 1106:0219:3413 giờ, 32 phút+1 phút12:48
12 thg 1106:0219:3513 giờ, 33 phút+1 phút12:49
13 thg 1106:0119:3613 giờ, 35 phút+1 phút12:49
14 thg 1106:0119:3713 giờ, 36 phút+1 phút12:49
15 thg 1106:0019:3813 giờ, 37 phút+1 phút12:49
16 thg 1106:0019:3913 giờ, 39 phút+1 phút12:49
17 thg 1105:5919:4013 giờ, 40 phút+1 phút12:49
18 thg 1105:5919:4113 giờ, 41 phút+1 phút12:50
19 thg 1105:5819:4113 giờ, 43 phút+1 phút12:50
20 thg 1105:5819:4213 giờ, 44 phút+1 phút12:50
21 thg 1105:5819:4313 giờ, 45 phút+1 phút12:50
22 thg 1105:5719:4413 giờ, 46 phút+1 phút12:51
23 thg 1105:5719:4513 giờ, 47 phút+1 phút12:51
24 thg 1105:5719:4613 giờ, 49 phút+1 phút12:51
25 thg 1105:5619:4713 giờ, 50 phút+1 phút12:51
26 thg 1105:5619:4713 giờ, 51 phút+1 phút12:52
27 thg 1105:5619:4813 giờ, 52 phút+1 phút12:52
28 thg 1105:5619:4913 giờ, 53 phút+1 phút12:52
29 thg 1105:5619:5013 giờ, 54 phútkhông12:53
30 thg 1105:5619:5113 giờ, 55 phútkhông12:53

All sunrise and sunset times for Cubbaroo are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.