• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:05

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:42

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 37 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Myall Mundi hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:38

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:08

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:53

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:53

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:33

21:13–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 19 phút

Ban ngày

06:05–19:42

Tổng cộng: 13 giờ, 37 phút

Giờ vàng

06:05–06:39

19:08–19:42

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

05:38–06:05

19:42–20:08

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

05:06–05:38

20:08–20:40

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:33–05:06

20:40–21:13

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Myall Mundi

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:1219:3413 giờ, 22 phútkhông12:53
2 thg 1106:1119:3513 giờ, 23 phút+1 phút12:53
3 thg 1106:1019:3513 giờ, 25 phút+1 phút12:53
4 thg 1106:0919:3613 giờ, 27 phút+1 phút12:53
5 thg 1106:0819:3713 giờ, 28 phút+1 phút12:53
6 thg 1106:0719:3813 giờ, 30 phút+1 phút12:53
7 thg 1106:0719:3913 giờ, 32 phút+1 phút12:53
8 thg 1106:0619:4013 giờ, 33 phút+1 phút12:53
9 thg 1106:0519:4113 giờ, 35 phút+1 phút12:53
10 thg 1106:0519:4213 giờ, 37 phút+1 phút12:53
11 thg 1106:0419:4313 giờ, 38 phút+1 phút12:53
12 thg 1106:0319:4313 giờ, 40 phút+1 phút12:53
13 thg 1106:0319:4413 giờ, 41 phút+1 phút12:54
14 thg 1106:0219:4513 giờ, 43 phút+1 phút12:54
15 thg 1106:0119:4613 giờ, 44 phút+1 phút12:54
16 thg 1106:0119:4713 giờ, 46 phút+1 phút12:54
17 thg 1106:0019:4813 giờ, 47 phút+1 phút12:54
18 thg 1106:0019:4913 giờ, 49 phút+1 phút12:54
19 thg 1105:5919:5013 giờ, 50 phút+1 phút12:55
20 thg 1105:5919:5113 giờ, 51 phút+1 phút12:55
21 thg 1105:5919:5213 giờ, 53 phút+1 phút12:55
22 thg 1105:5819:5313 giờ, 54 phút+1 phút12:55
23 thg 1105:5819:5413 giờ, 55 phút+1 phút12:56
24 thg 1105:5819:5413 giờ, 56 phút+1 phút12:56
25 thg 1105:5719:5513 giờ, 58 phút+1 phút12:56
26 thg 1105:5719:5613 giờ, 59 phút+1 phút12:57
27 thg 1105:5719:5714 giờ, 0 phút+1 phút12:57
28 thg 1105:5719:5814 giờ, 1 phút+1 phút12:57
29 thg 1105:5619:5914 giờ, 2 phút+1 phút12:58
30 thg 1105:5620:0014 giờ, 3 phút+1 phút12:58

All sunrise and sunset times for Myall Mundi are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.