• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:02

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:41

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 39 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Tomingley hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:36

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:08

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:52

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:52

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:30

21:14–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 16 phút

Ban ngày

06:02–19:41

Tổng cộng: 13 giờ, 39 phút

Giờ vàng

06:02–06:36

19:07–19:41

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng dân sự

05:36–06:02

19:41–20:08

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

05:04–05:36

20:08–20:40

Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút

Chạng vạng thiên văn

04:30–05:04

20:40–21:14

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Tomingley

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0919:3313 giờ, 23 phútkhông12:51
2 thg 1106:0919:3413 giờ, 25 phút+1 phút12:51
3 thg 1106:0819:3513 giờ, 27 phút+1 phút12:51
4 thg 1106:0719:3613 giờ, 29 phút+1 phút12:51
5 thg 1106:0619:3713 giờ, 30 phút+1 phút12:51
6 thg 1106:0519:3813 giờ, 32 phút+1 phút12:51
7 thg 1106:0419:3913 giờ, 34 phút+1 phút12:52
8 thg 1106:0419:4013 giờ, 35 phút+1 phút12:52
9 thg 1106:0319:4113 giờ, 37 phút+1 phút12:52
10 thg 1106:0219:4113 giờ, 39 phút+1 phút12:52
11 thg 1106:0219:4213 giờ, 40 phút+1 phút12:52
12 thg 1106:0119:4313 giờ, 42 phút+1 phút12:52
13 thg 1106:0019:4413 giờ, 44 phút+1 phút12:52
14 thg 1106:0019:4513 giờ, 45 phút+1 phút12:52
15 thg 1105:5919:4613 giờ, 47 phút+1 phút12:53
16 thg 1105:5819:4713 giờ, 48 phút+1 phút12:53
17 thg 1105:5819:4813 giờ, 50 phút+1 phút12:53
18 thg 1105:5719:4913 giờ, 51 phút+1 phút12:53
19 thg 1105:5719:5013 giờ, 52 phút+1 phút12:53
20 thg 1105:5619:5113 giờ, 54 phút+1 phút12:54
21 thg 1105:5619:5213 giờ, 55 phút+1 phút12:54
22 thg 1105:5619:5313 giờ, 56 phút+1 phút12:54
23 thg 1105:5519:5413 giờ, 58 phút+1 phút12:54
24 thg 1105:5519:5413 giờ, 59 phút+1 phút12:55
25 thg 1105:5519:5514 giờ, 0 phút+1 phút12:55
26 thg 1105:5419:5614 giờ, 1 phút+1 phút12:55
27 thg 1105:5419:5714 giờ, 2 phút+1 phút12:56
28 thg 1105:5419:5814 giờ, 4 phút+1 phút12:56
29 thg 1105:5419:5914 giờ, 5 phút+1 phút12:56
30 thg 1105:5420:0014 giờ, 6 phút+1 phút12:57

All sunrise and sunset times for Tomingley are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.