Isabella Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Oberon
Mặt trời mọc hôm nay: 05:54
Mặt trời lặn hôm nay: 19:38
Giờ ban ngày: 13 giờ, 44 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Isabella hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:27
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:05
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:46
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:46
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:19
21:13–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 6 phút
Ban ngày
05:54–19:38
Tổng cộng: 13 giờ, 44 phút
Giờ vàng
05:54–06:29
19:03–19:38
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
Chạng vạng dân sự
05:27–05:54
19:38–20:05
Tổng cộng: 54 phút
Chạng vạng hàng hải
04:54–05:27
20:05–20:38
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng thiên văn
04:19–04:54
20:38–21:13
Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Isabella
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:02 | 19:30 | 13 giờ, 28 phút | không | 12:46 |
2 thg 11 | 06:01 | 19:31 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 12:46 |
3 thg 11 | 06:00 | 19:32 | 13 giờ, 31 phút | +1 phút | 12:46 |
4 thg 11 | 05:59 | 19:33 | 13 giờ, 33 phút | +1 phút | 12:46 |
5 thg 11 | 05:58 | 19:33 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 12:46 |
6 thg 11 | 05:57 | 19:34 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 12:46 |
7 thg 11 | 05:56 | 19:35 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 12:46 |
8 thg 11 | 05:55 | 19:36 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 12:46 |
9 thg 11 | 05:55 | 19:37 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 12:46 |
10 thg 11 | 05:54 | 19:38 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 12:46 |
11 thg 11 | 05:53 | 19:39 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 12:46 |
12 thg 11 | 05:52 | 19:40 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 12:46 |
13 thg 11 | 05:52 | 19:41 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 12:46 |
14 thg 11 | 05:51 | 19:42 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 12:47 |
15 thg 11 | 05:50 | 19:43 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 12:47 |
16 thg 11 | 05:50 | 19:44 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 12:47 |
17 thg 11 | 05:49 | 19:45 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:47 |
18 thg 11 | 05:49 | 19:46 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:47 |
19 thg 11 | 05:48 | 19:47 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:48 |
20 thg 11 | 05:48 | 19:48 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:48 |
21 thg 11 | 05:47 | 19:49 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:48 |
22 thg 11 | 05:47 | 19:50 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:48 |
23 thg 11 | 05:46 | 19:51 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:49 |
24 thg 11 | 05:46 | 19:52 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:49 |
25 thg 11 | 05:46 | 19:53 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:49 |
26 thg 11 | 05:45 | 19:54 | 14 giờ, 8 phút | +1 phút | 12:50 |
27 thg 11 | 05:45 | 19:55 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:50 |
28 thg 11 | 05:45 | 19:56 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:50 |
29 thg 11 | 05:45 | 19:56 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:51 |
30 thg 11 | 05:45 | 19:57 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:51 |
All sunrise and sunset times for Isabella are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.