• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:00

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:42

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 41 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mandagery hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:33

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:09

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:51

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:51

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:27

21:15–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 11 phút

Ban ngày

06:00–19:42

Tổng cộng: 13 giờ, 41 phút

Giờ vàng

06:00–06:35

19:07–19:42

Tổng cộng: 1 giờ, 9 phút

Chạng vạng dân sự

05:33–06:00

19:42–20:09

Tổng cộng: 53 phút

Chạng vạng hàng hải

05:01–05:33

20:09–20:41

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

Chạng vạng thiên văn

04:27–05:01

20:41–21:15

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mandagery

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0819:3413 giờ, 25 phútkhông12:51
2 thg 1106:0719:3413 giờ, 27 phút+1 phút12:51
3 thg 1106:0619:3513 giờ, 29 phút+1 phút12:51
4 thg 1106:0519:3613 giờ, 31 phút+1 phút12:51
5 thg 1106:0419:3713 giờ, 33 phút+1 phút12:51
6 thg 1106:0319:3813 giờ, 34 phút+1 phút12:51
7 thg 1106:0319:3913 giờ, 36 phút+1 phút12:51
8 thg 1106:0219:4013 giờ, 38 phút+1 phút12:51
9 thg 1106:0119:4113 giờ, 39 phút+1 phút12:51
10 thg 1106:0019:4213 giờ, 41 phút+1 phút12:51
11 thg 1106:0019:4313 giờ, 43 phút+1 phút12:51
12 thg 1105:5919:4413 giờ, 44 phút+1 phút12:51
13 thg 1105:5819:4513 giờ, 46 phút+1 phút12:51
14 thg 1105:5819:4613 giờ, 48 phút+1 phút12:52
15 thg 1105:5719:4713 giờ, 49 phút+1 phút12:52
16 thg 1105:5619:4813 giờ, 51 phút+1 phút12:52
17 thg 1105:5619:4913 giờ, 52 phút+1 phút12:52
18 thg 1105:5519:5013 giờ, 54 phút+1 phút12:52
19 thg 1105:5519:5013 giờ, 55 phút+1 phút12:53
20 thg 1105:5419:5113 giờ, 57 phút+1 phút12:53
21 thg 1105:5419:5213 giờ, 58 phút+1 phút12:53
22 thg 1105:5419:5313 giờ, 59 phút+1 phút12:53
23 thg 1105:5319:5414 giờ, 1 phút+1 phút12:54
24 thg 1105:5319:5514 giờ, 2 phút+1 phút12:54
25 thg 1105:5219:5614 giờ, 3 phút+1 phút12:54
26 thg 1105:5219:5714 giờ, 4 phút+1 phút12:55
27 thg 1105:5219:5814 giờ, 6 phút+1 phút12:55
28 thg 1105:5219:5914 giờ, 7 phút+1 phút12:55
29 thg 1105:5120:0014 giờ, 8 phút+1 phút12:56
30 thg 1105:5120:0114 giờ, 9 phút+1 phút12:56

All sunrise and sunset times for Mandagery are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.