• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:46

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:21

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 34 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Gulginni hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:20

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:47

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:33

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:33

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:15

20:51–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 24 phút

Ban ngày

05:46–19:21

Tổng cộng: 13 giờ, 34 phút

Giờ vàng

05:46–06:20

18:47–19:21

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

05:20–05:46

19:21–19:47

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:48–05:20

19:47–20:18

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

04:15–04:48

20:18–20:51

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Gulginni

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5319:1313 giờ, 20 phútkhông12:33
2 thg 1105:5219:1413 giờ, 21 phút+1 phút12:33
3 thg 1105:5119:1513 giờ, 23 phút+1 phút12:33
4 thg 1105:5019:1613 giờ, 25 phút+1 phút12:33
5 thg 1105:5019:1613 giờ, 26 phút+1 phút12:33
6 thg 1105:4919:1713 giờ, 28 phút+1 phút12:33
7 thg 1105:4819:1813 giờ, 30 phút+1 phút12:33
8 thg 1105:4719:1913 giờ, 31 phút+1 phút12:33
9 thg 1105:4719:2013 giờ, 33 phút+1 phút12:33
10 thg 1105:4619:2113 giờ, 34 phút+1 phút12:33
11 thg 1105:4519:2213 giờ, 36 phút+1 phút12:33
12 thg 1105:4519:2313 giờ, 37 phút+1 phút12:34
13 thg 1105:4419:2313 giờ, 39 phút+1 phút12:34
14 thg 1105:4419:2413 giờ, 40 phút+1 phút12:34
15 thg 1105:4319:2513 giờ, 42 phút+1 phút12:34
16 thg 1105:4219:2613 giờ, 43 phút+1 phút12:34
17 thg 1105:4219:2713 giờ, 44 phút+1 phút12:34
18 thg 1105:4219:2813 giờ, 46 phút+1 phút12:35
19 thg 1105:4119:2913 giờ, 47 phút+1 phút12:35
20 thg 1105:4119:3013 giờ, 49 phút+1 phút12:35
21 thg 1105:4019:3113 giờ, 50 phút+1 phút12:35
22 thg 1105:4019:3113 giờ, 51 phút+1 phút12:36
23 thg 1105:4019:3213 giờ, 52 phút+1 phút12:36
24 thg 1105:3919:3313 giờ, 53 phút+1 phút12:36
25 thg 1105:3919:3413 giờ, 55 phút+1 phút12:37
26 thg 1105:3919:3513 giờ, 56 phút+1 phút12:37
27 thg 1105:3919:3613 giờ, 57 phút+1 phút12:37
28 thg 1105:3819:3713 giờ, 58 phút+1 phút12:38
29 thg 1105:3819:3813 giờ, 59 phút+1 phút12:38
30 thg 1105:3819:3814 giờ, 0 phútkhông12:38

All sunrise and sunset times for Gulginni are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.