• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:50

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:42

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 51 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Turks Head hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:22

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:09

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:46

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:46

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:13

21:19–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 53 phút

Ban ngày

05:50–19:42

Tổng cộng: 13 giờ, 51 phút

Giờ vàng

05:50–06:26

19:06–19:42

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng dân sự

05:22–05:50

19:42–20:09

Tổng cộng: 55 phút

Chạng vạng hàng hải

04:49–05:22

20:09–20:43

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng thiên văn

04:13–04:49

20:43–21:19

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Turks Head

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5819:3213 giờ, 33 phútkhông12:45
2 thg 1105:5719:3313 giờ, 35 phút+2 phút12:45
3 thg 1105:5619:3413 giờ, 37 phút+1 phút12:45
4 thg 1105:5519:3513 giờ, 39 phút+1 phút12:45
5 thg 1105:5519:3613 giờ, 41 phút+1 phút12:46
6 thg 1105:5419:3713 giờ, 43 phút+1 phút12:46
7 thg 1105:5319:3913 giờ, 45 phút+1 phút12:46
8 thg 1105:5219:4013 giờ, 47 phút+1 phút12:46
9 thg 1105:5119:4113 giờ, 49 phút+1 phút12:46
10 thg 1105:5019:4213 giờ, 51 phút+1 phút12:46
11 thg 1105:4919:4313 giờ, 53 phút+1 phút12:46
12 thg 1105:4919:4413 giờ, 55 phút+1 phút12:46
13 thg 1105:4819:4513 giờ, 56 phút+1 phút12:46
14 thg 1105:4719:4613 giờ, 58 phút+1 phút12:46
15 thg 1105:4619:4714 giờ, 0 phút+1 phút12:47
16 thg 1105:4619:4814 giờ, 1 phút+1 phút12:47
17 thg 1105:4519:4914 giờ, 3 phút+1 phút12:47
18 thg 1105:4519:5014 giờ, 5 phút+1 phút12:47
19 thg 1105:4419:5114 giờ, 6 phút+1 phút12:47
20 thg 1105:4319:5214 giờ, 8 phút+1 phút12:48
21 thg 1105:4319:5314 giờ, 9 phút+1 phút12:48
22 thg 1105:4219:5414 giờ, 11 phút+1 phút12:48
23 thg 1105:4219:5514 giờ, 12 phút+1 phút12:48
24 thg 1105:4219:5614 giờ, 14 phút+1 phút12:49
25 thg 1105:4119:5714 giờ, 15 phút+1 phút12:49
26 thg 1105:4119:5814 giờ, 17 phút+1 phút12:49
27 thg 1105:4119:5914 giờ, 18 phút+1 phút12:50
28 thg 1105:4020:0014 giờ, 19 phút+1 phút12:50
29 thg 1105:4020:0114 giờ, 20 phút+1 phút12:50
30 thg 1105:4020:0214 giờ, 22 phút+1 phút12:51

All sunrise and sunset times for Turks Head are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.