• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:48

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:35

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 46 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Flinders hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:21

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:02

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:41

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:41

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:12

21:10–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 2 phút

Ban ngày

05:48–19:35

Tổng cộng: 13 giờ, 46 phút

Giờ vàng

05:48–06:23

19:00–19:35

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

Chạng vạng dân sự

05:21–05:48

19:35–20:02

Tổng cộng: 54 phút

Chạng vạng hàng hải

04:47–05:21

20:02–20:35

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng thiên văn

04:12–04:47

20:35–21:10

Tổng cộng: 1 giờ, 10 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Flinders

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5619:2613 giờ, 30 phútkhông12:41
2 thg 1105:5519:2713 giờ, 32 phút+1 phút12:41
3 thg 1105:5419:2813 giờ, 33 phút+1 phút12:41
4 thg 1105:5319:2913 giờ, 35 phút+1 phút12:41
5 thg 1105:5219:3013 giờ, 37 phút+1 phút12:41
6 thg 1105:5119:3113 giờ, 39 phút+1 phút12:41
7 thg 1105:5019:3213 giờ, 41 phút+1 phút12:41
8 thg 1105:5019:3313 giờ, 43 phút+1 phút12:41
9 thg 1105:4919:3413 giờ, 45 phút+1 phút12:41
10 thg 1105:4819:3513 giờ, 46 phút+1 phút12:41
11 thg 1105:4719:3613 giờ, 48 phút+1 phút12:41
12 thg 1105:4619:3713 giờ, 50 phút+1 phút12:42
13 thg 1105:4619:3813 giờ, 51 phút+1 phút12:42
14 thg 1105:4519:3913 giờ, 53 phút+1 phút12:42
15 thg 1105:4419:4013 giờ, 55 phút+1 phút12:42
16 thg 1105:4419:4113 giờ, 56 phút+1 phút12:42
17 thg 1105:4319:4213 giờ, 58 phút+1 phút12:42
18 thg 1105:4319:4314 giờ, 0 phút+1 phút12:43
19 thg 1105:4219:4414 giờ, 1 phút+1 phút12:43
20 thg 1105:4219:4514 giờ, 3 phút+1 phút12:43
21 thg 1105:4119:4614 giờ, 4 phút+1 phút12:43
22 thg 1105:4119:4714 giờ, 5 phút+1 phút12:44
23 thg 1105:4019:4814 giờ, 7 phút+1 phút12:44
24 thg 1105:4019:4914 giờ, 8 phút+1 phút12:44
25 thg 1105:4019:5014 giờ, 10 phút+1 phút12:45
26 thg 1105:3919:5014 giờ, 11 phút+1 phút12:45
27 thg 1105:3919:5114 giờ, 12 phút+1 phút12:45
28 thg 1105:3919:5214 giờ, 13 phút+1 phút12:45
29 thg 1105:3819:5314 giờ, 14 phút+1 phút12:46
30 thg 1105:3819:5414 giờ, 16 phút+1 phút12:46

All sunrise and sunset times for Flinders are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.