Roughit Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Singleton
Mặt trời mọc hôm nay: 05:50
Mặt trời lặn hôm nay: 19:29
Giờ ban ngày: 13 giờ, 39 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Roughit hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:24
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:56
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:40
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:40
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:18
21:02–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 16 phút
Ban ngày
05:50–19:29
Tổng cộng: 13 giờ, 39 phút
Giờ vàng
05:50–06:24
18:55–19:29
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
Chạng vạng dân sự
05:24–05:50
19:29–19:56
Tổng cộng: 53 phút
Chạng vạng hàng hải
04:52–05:24
19:56–20:28
Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút
Chạng vạng thiên văn
04:18–04:52
20:28–21:02
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Roughit
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:57 | 19:21 | 13 giờ, 23 phút | không | 12:39 |
2 thg 11 | 05:57 | 19:22 | 13 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:39 |
3 thg 11 | 05:56 | 19:23 | 13 giờ, 27 phút | +1 phút | 12:39 |
4 thg 11 | 05:55 | 19:24 | 13 giờ, 29 phút | +1 phút | 12:39 |
5 thg 11 | 05:54 | 19:25 | 13 giờ, 30 phút | +1 phút | 12:39 |
6 thg 11 | 05:53 | 19:26 | 13 giờ, 32 phút | +1 phút | 12:39 |
7 thg 11 | 05:52 | 19:27 | 13 giờ, 34 phút | +1 phút | 12:40 |
8 thg 11 | 05:52 | 19:28 | 13 giờ, 35 phút | +1 phút | 12:40 |
9 thg 11 | 05:51 | 19:29 | 13 giờ, 37 phút | +1 phút | 12:40 |
10 thg 11 | 05:50 | 19:29 | 13 giờ, 39 phút | +1 phút | 12:40 |
11 thg 11 | 05:49 | 19:30 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 12:40 |
12 thg 11 | 05:49 | 19:31 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 12:40 |
13 thg 11 | 05:48 | 19:32 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 12:40 |
14 thg 11 | 05:48 | 19:33 | 13 giờ, 45 phút | +1 phút | 12:40 |
15 thg 11 | 05:47 | 19:34 | 13 giờ, 47 phút | +1 phút | 12:41 |
16 thg 11 | 05:46 | 19:35 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 12:41 |
17 thg 11 | 05:46 | 19:36 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 12:41 |
18 thg 11 | 05:45 | 19:37 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 12:41 |
19 thg 11 | 05:45 | 19:38 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 12:41 |
20 thg 11 | 05:44 | 19:39 | 13 giờ, 54 phút | +1 phút | 12:42 |
21 thg 11 | 05:44 | 19:40 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:42 |
22 thg 11 | 05:44 | 19:41 | 13 giờ, 56 phút | +1 phút | 12:42 |
23 thg 11 | 05:43 | 19:42 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:42 |
24 thg 11 | 05:43 | 19:42 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:43 |
25 thg 11 | 05:43 | 19:43 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:43 |
26 thg 11 | 05:42 | 19:44 | 14 giờ, 1 phút | +1 phút | 12:43 |
27 thg 11 | 05:42 | 19:45 | 14 giờ, 3 phút | +1 phút | 12:44 |
28 thg 11 | 05:42 | 19:46 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:44 |
29 thg 11 | 05:42 | 19:47 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:44 |
30 thg 11 | 05:42 | 19:48 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:45 |
All sunrise and sunset times for Roughit are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.