• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:53

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:47

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 54 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Jindabyne hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:25

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:15

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:50

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:50

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:14

21:26–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 48 phút

Ban ngày

05:53–19:47

Tổng cộng: 13 giờ, 54 phút

Giờ vàng

05:53–06:29

19:11–19:47

Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút

Chạng vạng dân sự

05:25–05:53

19:47–20:15

Tổng cộng: 56 phút

Chạng vạng hàng hải

04:51–05:25

20:15–20:50

Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút

Chạng vạng thiên văn

04:14–04:51

20:50–21:26

Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Jindabyne

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0219:3813 giờ, 36 phútkhông12:50
2 thg 1106:0119:3913 giờ, 38 phút+2 phút12:50
3 thg 1106:0019:4013 giờ, 40 phút+2 phút12:50
4 thg 1105:5919:4113 giờ, 42 phút+2 phút12:50
5 thg 1105:5819:4213 giờ, 44 phút+2 phút12:50
6 thg 1105:5719:4313 giờ, 46 phút+1 phút12:50
7 thg 1105:5619:4413 giờ, 48 phút+1 phút12:50
8 thg 1105:5519:4513 giờ, 50 phút+1 phút12:50
9 thg 1105:5419:4613 giờ, 52 phút+1 phút12:50
10 thg 1105:5319:4713 giờ, 54 phút+1 phút12:50
11 thg 1105:5219:4813 giờ, 55 phút+1 phút12:50
12 thg 1105:5219:4913 giờ, 57 phút+1 phút12:51
13 thg 1105:5119:5013 giờ, 59 phút+1 phút12:51
14 thg 1105:5019:5214 giờ, 1 phút+1 phút12:51
15 thg 1105:4919:5314 giờ, 3 phút+1 phút12:51
16 thg 1105:4919:5414 giờ, 4 phút+1 phút12:51
17 thg 1105:4819:5514 giờ, 6 phút+1 phút12:51
18 thg 1105:4719:5614 giờ, 8 phút+1 phút12:52
19 thg 1105:4719:5714 giờ, 9 phút+1 phút12:52
20 thg 1105:4619:5814 giờ, 11 phút+1 phút12:52
21 thg 1105:4619:5914 giờ, 13 phút+1 phút12:52
22 thg 1105:4520:0014 giờ, 14 phút+1 phút12:53
23 thg 1105:4520:0114 giờ, 16 phút+1 phút12:53
24 thg 1105:4420:0214 giờ, 17 phút+1 phút12:53
25 thg 1105:4420:0314 giờ, 18 phút+1 phút12:53
26 thg 1105:4420:0414 giờ, 20 phút+1 phút12:54
27 thg 1105:4320:0514 giờ, 21 phút+1 phút12:54
28 thg 1105:4320:0614 giờ, 22 phút+1 phút12:54
29 thg 1105:4320:0714 giờ, 24 phút+1 phút12:55
30 thg 1105:4220:0814 giờ, 25 phút+1 phút12:55

All sunrise and sunset times for Jindabyne are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.