Mulligans Mountain Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Snowy Monaro Regional
Mặt trời mọc hôm nay: 05:53
Mặt trời lặn hôm nay: 19:48
Giờ ban ngày: 13 giờ, 55 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Mulligans Mountain hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:24
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:16
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:50
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:50
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:13
21:27–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 45 phút
Ban ngày
05:53–19:48
Tổng cộng: 13 giờ, 55 phút
Giờ vàng
05:53–06:29
19:12–19:48
Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút
Chạng vạng dân sự
05:24–05:53
19:48–20:16
Tổng cộng: 56 phút
Chạng vạng hàng hải
04:50–05:24
20:16–20:51
Tổng cộng: 1 giờ, 8 phút
Chạng vạng thiên văn
04:13–04:50
20:51–21:27
Tổng cộng: 1 giờ, 13 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Mulligans Mountain
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:01 | 19:38 | 13 giờ, 37 phút | kh ông | 12:50 |
2 thg 11 | 06:00 | 19:40 | 13 giờ, 39 phút | +2 phút | 12:50 |
3 thg 11 | 05:59 | 19:41 | 13 giờ, 41 phút | +2 phút | 12:50 |
4 thg 11 | 05:58 | 19:42 | 13 giờ, 43 phút | +2 phút | 12:50 |
5 thg 11 | 05:57 | 19:43 | 13 giờ, 45 phút | +2 phút | 12:50 |
6 thg 11 | 05:56 | 19:44 | 13 giờ, 47 phút | +2 phút | 12:50 |
7 thg 11 | 05:55 | 19:45 | 13 giờ, 49 phút | +1 phút | 12:50 |
8 thg 11 | 05:55 | 19:46 | 13 giờ, 51 phút | +1 phút | 12:50 |
9 thg 11 | 05:54 | 19:47 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 12:50 |
10 thg 11 | 05:53 | 19:48 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:50 |
11 thg 11 | 05:52 | 19:49 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:50 |
12 thg 11 | 05:51 | 19:50 | 13 giờ, 58 phút | +1 phút | 12:51 |
13 thg 11 | 05:50 | 19:51 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:51 |
14 thg 11 | 05:50 | 19:52 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:51 |
15 thg 11 | 05:49 | 19:53 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:51 |
16 thg 11 | 05:48 | 19:54 | 14 giờ, 6 phút | +1 phút | 12:51 |
17 thg 11 | 05:48 | 19:55 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:51 |
18 thg 11 | 05:47 | 19:56 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:52 |
19 thg 11 | 05:46 | 19:58 | 14 giờ, 11 phút | +1 phút | 12:52 |
20 thg 11 | 05:46 | 19:59 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:52 |
21 thg 11 | 05:45 | 20:00 | 14 giờ, 14 phút | +1 phút | 12:52 |
22 thg 11 | 05:45 | 20:01 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:53 |
23 thg 11 | 05:44 | 20:02 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:53 |
24 thg 11 | 05:44 | 20:03 | 14 giờ, 18 phút | +1 phút | 12:53 |
25 thg 11 | 05:43 | 20:04 | 14 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:54 |
26 thg 11 | 05:43 | 20:05 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:54 |
27 thg 11 | 05:43 | 20:06 | 14 giờ, 23 phút | +1 phút | 12:54 |
28 thg 11 | 05:42 | 20:07 | 14 giờ, 24 phút | +1 phút | 12:55 |
29 thg 11 | 05:42 | 20:08 | 14 giờ, 25 phút | +1 phút | 12:55 |
30 thg 11 | 05:42 | 20:09 | 14 giờ, 26 phút | +1 phút | 12:55 |
All sunrise and sunset times for Mulligans Mountain are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.