Wangrah Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Snowy Monaro Regional
Mặt trời mọc hôm nay: 05:52
Mặt trời lặn hôm nay: 19:44
Giờ ban ngày: 13 giờ, 52 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Wangrah hôm nay
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:24
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
20:12
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:48
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:48
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:14
21:22–23:59
Tổng cộng: 6 giờ, 52 phút
Ban ngày
05:52–19:44
Tổng cộng: 13 giờ, 52 phút
Giờ vàng
05:52–06:27
19:08–19:44
Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút
Chạng vạng dân sự
05:24–05:52
19:44–20:12
Tổng cộng: 55 phút
Chạng vạng hàng hải
04:50–05:24
20:12–20:45
Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút
Chạng vạng thiên văn
04:14–04:50
20:45–21:22
Tổng cộng: 1 giờ, 12 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Wangrah
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 06:00 | 19:34 | 13 giờ, 34 phút | không | 12:47 |
2 thg 11 | 05:59 | 19:35 | 13 giờ, 36 phút | +2 phút | 12:47 |
3 thg 11 | 05:58 | 19:36 | 13 giờ, 38 phút | +2 phút | 12:47 |
4 thg 11 | 05:57 | 19:37 | 13 giờ, 40 phút | +1 phút | 12:47 |
5 thg 11 | 05:56 | 19:38 | 13 giờ, 42 phút | +1 phút | 12:47 |
6 thg 11 | 05:55 | 19:39 | 13 giờ, 44 phút | +1 phút | 12:47 |
7 thg 11 | 05:54 | 19:41 | 13 giờ, 46 phút | +1 phút | 12:47 |
8 thg 11 | 05:53 | 19:42 | 13 giờ, 48 phút | +1 phút | 12:47 |
9 thg 11 | 05:52 | 19:43 | 13 giờ, 50 phút | +1 phút | 12:47 |
10 thg 11 | 05:52 | 19:44 | 13 giờ, 52 phút | +1 phút | 12:48 |
11 thg 11 | 05:51 | 19:45 | 13 giờ, 53 phút | +1 phút | 12:48 |
12 thg 11 | 05:50 | 19:46 | 13 giờ, 55 phút | +1 phút | 12:48 |
13 thg 11 | 05:49 | 19:47 | 13 giờ, 57 phút | +1 phút | 12:48 |
14 thg 11 | 05:49 | 19:48 | 13 giờ, 59 phút | +1 phút | 12:48 |
15 thg 11 | 05:48 | 19:49 | 14 giờ, 0 phút | +1 phút | 12:48 |
16 thg 11 | 05:47 | 19:50 | 14 giờ, 2 phút | +1 phút | 12:49 |
17 thg 11 | 05:47 | 19:51 | 14 giờ, 4 phút | +1 phút | 12:49 |
18 thg 11 | 05:46 | 19:52 | 14 giờ, 5 phút | +1 phút | 12:49 |
19 thg 11 | 05:45 | 19:53 | 14 giờ, 7 phút | +1 phút | 12:49 |
20 thg 11 | 05:45 | 19:54 | 14 giờ, 9 phút | +1 phút | 12:49 |
21 thg 11 | 05:44 | 19:55 | 14 giờ, 10 phút | +1 phút | 12:50 |
22 thg 11 | 05:44 | 19:56 | 14 giờ, 12 phút | +1 phút | 12:50 |
23 thg 11 | 05:43 | 19:57 | 14 giờ, 13 phút | +1 phút | 12:50 |
24 thg 11 | 05:43 | 19:58 | 14 giờ, 15 phút | +1 phút | 12:50 |
25 thg 11 | 05:43 | 19:59 | 14 giờ, 16 phút | +1 phút | 12:51 |
26 thg 11 | 05:42 | 20:00 | 14 giờ, 17 phút | +1 phút | 12:51 |
27 thg 11 | 05:42 | 20:01 | 14 giờ, 19 phút | +1 phút | 12:51 |
28 thg 11 | 05:42 | 20:02 | 14 giờ, 20 phút | +1 phút | 12:52 |
29 thg 11 | 05:41 | 20:03 | 14 giờ, 21 phút | +1 phút | 12:52 |
30 thg 11 | 05:41 | 20:04 | 14 giờ, 22 phút | +1 phút | 12:52 |
All sunrise and sunset times for Wangrah are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.