• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:54

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:27

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 33 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Kootingal hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:28

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:54

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:41

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:41

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:23

20:58–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 25 phút

Ban ngày

05:54–19:27

Tổng cộng: 13 giờ, 33 phút

Giờ vàng

05:54–06:27

18:54–19:27

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

05:28–05:54

19:27–19:54

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:56–05:28

19:54–20:25

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

04:23–04:56

20:25–20:58

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Kootingal

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0019:2013 giờ, 19 phútkhông12:40
2 thg 1106:0019:2113 giờ, 21 phút+1 phút12:40
3 thg 1105:5919:2113 giờ, 22 phút+1 phút12:40
4 thg 1105:5819:2213 giờ, 24 phút+1 phút12:40
5 thg 1105:5719:2313 giờ, 25 phút+1 phút12:40
6 thg 1105:5619:2413 giờ, 27 phút+1 phút12:40
7 thg 1105:5619:2513 giờ, 29 phút+1 phút12:40
8 thg 1105:5519:2613 giờ, 30 phút+1 phút12:40
9 thg 1105:5419:2713 giờ, 32 phút+1 phút12:40
10 thg 1105:5419:2713 giờ, 33 phút+1 phút12:41
11 thg 1105:5319:2813 giờ, 35 phút+1 phút12:41
12 thg 1105:5219:2913 giờ, 36 phút+1 phút12:41
13 thg 1105:5219:3013 giờ, 38 phút+1 phút12:41
14 thg 1105:5119:3113 giờ, 39 phút+1 phút12:41
15 thg 1105:5119:3213 giờ, 41 phút+1 phút12:41
16 thg 1105:5019:3313 giờ, 42 phút+1 phút12:41
17 thg 1105:5019:3413 giờ, 43 phút+1 phút12:42
18 thg 1105:4919:3513 giờ, 45 phút+1 phút12:42
19 thg 1105:4919:3513 giờ, 46 phút+1 phút12:42
20 thg 1105:4819:3613 giờ, 47 phút+1 phút12:42
21 thg 1105:4819:3713 giờ, 49 phút+1 phút12:43
22 thg 1105:4819:3813 giờ, 50 phút+1 phút12:43
23 thg 1105:4719:3913 giờ, 51 phút+1 phút12:43
24 thg 1105:4719:4013 giờ, 52 phút+1 phút12:43
25 thg 1105:4719:4113 giờ, 53 phút+1 phút12:44
26 thg 1105:4619:4213 giờ, 55 phút+1 phút12:44
27 thg 1105:4619:4213 giờ, 56 phút+1 phút12:44
28 thg 1105:4619:4313 giờ, 57 phút+1 phút12:45
29 thg 1105:4619:4413 giờ, 58 phút+1 phút12:45
30 thg 1105:4619:4513 giờ, 59 phútkhông12:45

All sunrise and sunset times for Kootingal are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.