• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:55

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:29

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 33 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Somerton hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:29

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:55

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:42

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:42

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:26

20:59–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 26 phút

Ban ngày

05:55–19:29

Tổng cộng: 13 giờ, 33 phút

Giờ vàng

05:55–06:29

18:55–19:29

Tổng cộng: 1 giờ, 7 phút

Chạng vạng dân sự

05:29–05:55

19:29–19:55

Tổng cộng: 52 phút

Chạng vạng hàng hải

04:58–05:29

19:55–20:26

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

04:26–04:58

20:26–20:59

Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Somerton

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:0219:2113 giờ, 19 phútkhông12:42
2 thg 1106:0119:2213 giờ, 20 phút+1 phút12:42
3 thg 1106:0119:2313 giờ, 22 phút+1 phút12:42
4 thg 1106:0019:2413 giờ, 23 phút+1 phút12:42
5 thg 1105:5919:2513 giờ, 25 phút+1 phút12:42
6 thg 1105:5819:2513 giờ, 27 phút+1 phút12:42
7 thg 1105:5819:2613 giờ, 28 phút+1 phút12:42
8 thg 1105:5719:2713 giờ, 30 phút+1 phút12:42
9 thg 1105:5619:2813 giờ, 31 phút+1 phút12:42
10 thg 1105:5519:2913 giờ, 33 phút+1 phút12:42
11 thg 1105:5519:3013 giờ, 34 phút+1 phút12:42
12 thg 1105:5419:3113 giờ, 36 phút+1 phút12:42
13 thg 1105:5419:3213 giờ, 37 phút+1 phút12:43
14 thg 1105:5319:3213 giờ, 39 phút+1 phút12:43
15 thg 1105:5319:3313 giờ, 40 phút+1 phút12:43
16 thg 1105:5219:3413 giờ, 42 phút+1 phút12:43
17 thg 1105:5219:3513 giờ, 43 phút+1 phút12:43
18 thg 1105:5119:3613 giờ, 44 phút+1 phút12:44
19 thg 1105:5119:3713 giờ, 46 phút+1 phút12:44
20 thg 1105:5019:3813 giờ, 47 phút+1 phút12:44
21 thg 1105:5019:3913 giờ, 48 phút+1 phút12:44
22 thg 1105:5019:4013 giờ, 49 phút+1 phút12:45
23 thg 1105:4919:4013 giờ, 51 phút+1 phút12:45
24 thg 1105:4919:4113 giờ, 52 phút+1 phút12:45
25 thg 1105:4919:4213 giờ, 53 phút+1 phút12:45
26 thg 1105:4819:4313 giờ, 54 phút+1 phút12:46
27 thg 1105:4819:4413 giờ, 55 phút+1 phút12:46
28 thg 1105:4819:4513 giờ, 56 phút+1 phút12:46
29 thg 1105:4819:4613 giờ, 57 phútkhông12:47
30 thg 1105:4819:4613 giờ, 58 phútkhông12:47

All sunrise and sunset times for Somerton are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.