SunriseMặt trời mọc hôm nay: 06:02

Weather at sunrise: +18.9° Mây

SunsetMặt trời lặn hôm nay: 20:22

Weather at sunset: +26.7° Trời Nhiều Mây

SunGiờ ban ngày: 14 giờ, 20 phút

Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Thule Creek hôm nay

Local Time

7:09

Phase

Ban ngày

Sun Altitude

12.0°

Sun Direction

287.9°
TTB

Sunrise

Weather at sunrise

Mây
  • Mây
  • +18.9°0 mm

Sunset

Weather at sunset

Trời Nhiều Mây
  • Trời Nhiều Mây
  • +26.7°0 mm

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:33

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

20:51

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

13:12

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

01:12
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:17

22:07–23:59

Tổng cộng: 6 giờ, 10 phút

Ban ngày

06:02–20:22

Tổng cộng: 14 giờ, 20 phút

Giờ vàng

06:02–06:39

19:45–20:22

Tổng cộng: 1 giờ, 14 phút

Chạng vạng dân sự

05:33–06:02

20:22–20:51

Tổng cộng: 58 phút

Chạng vạng hàng hải

04:57–05:33

20:51–21:27

Tổng cộng: 1 giờ, 11 phút

Chạng vạng thiên văn

04:17–04:57

21:27–22:07

Tổng cộng: 1 giờ, 18 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Thule Creek

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1106:2019:5413 giờ, 33 phútkhông13:07
2 thg 1106:1919:5513 giờ, 35 phút+02:0013:07
3 thg 1106:1819:5613 giờ, 37 phút+01:5913:07
4 thg 1106:1719:5713 giờ, 39 phút+01:5813:07
5 thg 1106:1619:5813 giờ, 41 phút+01:5613:07
6 thg 1106:1519:5913 giờ, 43 phút+01:5513:07
7 thg 1106:1520:0013 giờ, 45 phút+01:5413:07
8 thg 1106:1420:0113 giờ, 47 phút+01:5313:07
9 thg 1106:1320:0213 giờ, 48 phút+01:5113:07
10 thg 1106:1220:0313 giờ, 50 phút+01:5013:07
11 thg 1106:1120:0413 giờ, 52 phút+01:4913:08
12 thg 1106:1120:0513 giờ, 54 phút+01:4713:08
13 thg 1106:1020:0613 giờ, 56 phút+01:4613:08
14 thg 1106:0920:0713 giờ, 57 phút+01:4413:08
15 thg 1106:0820:0813 giờ, 59 phút+01:4213:08
16 thg 1106:0820:0914 giờ, 1 phút+01:4013:08
17 thg 1106:0720:1014 giờ, 3 phút+01:3913:09
18 thg 1106:0720:1114 giờ, 4 phút+01:3713:09
19 thg 1106:0620:1214 giờ, 6 phút+01:3513:09
20 thg 1106:0520:1314 giờ, 7 phút+01:3313:09
21 thg 1106:0520:1414 giờ, 9 phút+01:3113:10
22 thg 1106:0420:1514 giờ, 10 phút+01:2913:10
23 thg 1106:0420:1614 giờ, 12 phút+01:2613:10
24 thg 1106:0420:1714 giờ, 13 phút+01:2413:10
25 thg 1106:0320:1814 giờ, 15 phút+01:2213:11
26 thg 1106:0320:1914 giờ, 16 phút+01:2013:11
27 thg 1106:0220:2014 giờ, 17 phút+01:1713:11
28 thg 1106:0220:2114 giờ, 18 phút+01:1513:12
29 thg 1106:0220:2214 giờ, 20 phút+01:1213:12
30 thg 1106:0220:2314 giờ, 21 phút+01:0913:12

Solstices and Equinoxes in Thule Creek

Tháng 12 Đông chí

20:20 21 thg 12, 2024

Tháng 3 Xuân phân

20:01 20 thg 3, 2025

Tháng 6 Đông chí

12:42 21 thg 6, 2025

Tháng 9 Xuân phân

04:19 23 thg 9, 2025

All sunrise and sunset times for Thule Creek, New South Wales, Châu Úc are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney and adjusted for daylight saving (DST) where applicable. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.

Want to know what weather to expect at sunrise and sunset? Check the latest weather forecast for Thule Creek.