Dungay Giờ mặt trời mọc và lặn
Châu Úc · New South Wales · Tweed
Mặt trời mọc hôm nay: 05:47+19.9°Sương Mù
Mặt trời lặn hôm nay: 19:17+21.2°Mưa Rào
Giờ ban ngày: 13 giờ, 30 phút
- Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút
Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Dungay hôm nay
Local Time
3:33
Phase
Đêm
Sun Altitude
-25.9°
Sun Direction
311.2°
TB
Ánh sáng đầu tiên
Bình minh
05:21
Ánh sáng cuối cùng
Hoàng hôn
19:43
Giữa trưa mặt trời
Vị trí cao nhất của mặt trời
12:32
Nửa đêm
Thời điểm tối nhất của đêm
00:32
12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm
Đêm
00:00–04:19
20:45–23:59
Tổng cộng: 7 giờ, 33 phút
Ban ngày
05:47–19:17
Tổng cộng: 13 giờ, 30 phút
Giờ vàng
05:47–06:20
18:45–19:17
Tổng cộng: 1 giờ, 5 phút
Chạng vạng dân sự
05:21–05:47
19:17–19:43
Tổng cộng: 51 phút
Chạng vạng hàng hải
04:51–05:21
19:43–20:14
Tổng cộng: 1 giờ, 1 phút
Chạng vạng thiên văn
04:19–04:51
20:14–20:45
Tổng cộng: 1 giờ, 3 phút
tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Dungay
Date | Sunrise | Sunset | Day Length | Difference | Solar Noon |
---|---|---|---|---|---|
1 thg 11 | 05:55 | 19:07 | 13 giờ, 11 phút | không | 12:31 |
2 thg 11 | 05:54 | 19:07 | 13 giờ, 12 phút | +01:29 | 12:31 |
3 thg 11 | 05:54 | 19:08 | 13 giờ, 14 phút | +01:28 | 12:31 |
4 thg 11 | 05:53 | 19:09 | 13 giờ, 15 phút | +01:27 | 12:31 |
5 thg 11 | 05:52 | 19:10 | 13 giờ, 17 phút | +01:27 | 12:31 |
6 thg 11 | 05:52 | 19:10 | 13 giờ, 18 phút | +01:26 | 12:31 |
7 thg 11 | 05:51 | 19:11 | 13 giờ, 20 phút | +01:25 | 12:31 |
8 thg 11 | 05:50 | 19:12 | 13 giờ, 21 phút | +01:24 | 12:31 |
9 thg 11 | 05:50 | 19:13 | 13 giờ, 22 phút | +01:23 | 12:31 |
10 thg 11 | 05:49 | 19:13 | 13 giờ, 24 phút | +01:22 | 12:31 |
11 thg 11 | 05:49 | 19:14 | 13 giờ, 25 phút | +01:21 | 12:31 |
12 thg 11 | 05:48 | 19:15 | 13 giờ, 27 phút | +01:19 | 12:32 |
13 thg 11 | 05:48 | 19:16 | 13 giờ, 28 phút | +01:18 | 12:32 |
14 thg 11 | 05:47 | 19:17 | 13 giờ, 29 phút | +01:17 | 12:32 |
15 thg 11 | 05:47 | 19:17 | 13 giờ, 30 phút | +01:16 | 12:32 |
16 thg 11 | 05:46 | 19:18 | 13 giờ, 32 phút | +01:14 | 12:32 |
17 thg 11 | 05:46 | 19:19 | 13 giờ, 33 phút | +01:13 | 12:32 |
18 thg 11 | 05:45 | 19:20 | 13 giờ, 34 phút | +01:12 | 12:33 |
19 thg 11 | 05:45 | 19:21 | 13 giờ, 35 phút | +01:10 | 12:33 |
20 thg 11 | 05:45 | 19:22 | 13 giờ, 36 phút | +01:09 | 12:33 |
21 thg 11 | 05:44 | 19:22 | 13 giờ, 38 phút | +01:07 | 12:33 |
22 thg 11 | 05:44 | 19:23 | 13 giờ, 39 phút | +01:05 | 12:34 |
23 thg 11 | 05:44 | 19:24 | 13 giờ, 40 phút | +01:04 | 12:34 |
24 thg 11 | 05:44 | 19:25 | 13 giờ, 41 phút | +01:02 | 12:34 |
25 thg 11 | 05:43 | 19:26 | 13 giờ, 42 phút | +01:00 | 12:35 |
26 thg 11 | 05:43 | 19:26 | 13 giờ, 43 phút | +00:59 | 12:35 |
27 thg 11 | 05:43 | 19:27 | 13 giờ, 44 phút | +00:57 | 12:35 |
28 thg 11 | 05:43 | 19:28 | 13 giờ, 45 phút | +00:55 | 12:35 |
29 thg 11 | 05:43 | 19:29 | 13 giờ, 46 phút | +00:53 | 12:36 |
30 thg 11 | 05:43 | 19:30 | 13 giờ, 46 phút | +00:51 | 12:36 |