• SunriseMặt trời mọc hôm nay: 05:53

  • SunsetMặt trời lặn hôm nay: 19:25

  • SunGiờ ban ngày: 13 giờ, 32 phút

  • Chênh lệch so với hôm qua: +1 phút

Giờ đêm, chạng vạng và ban ngày tại Arding hôm nay

Ánh sáng đầu tiên

Bình minh

05:27

Ánh sáng cuối cùng

Hoàng hôn

19:51

Giữa trưa mặt trời

Vị trí cao nhất của mặt trời

12:39

Nửa đêm

Thời điểm tối nhất của đêm

00:39

12 am
2 am
4 am
6 am
8 am
10 am
12 pm
2 pm
4 pm
6 pm
8 pm
10 pm

Đêm

00:00–04:23

20:54–23:59

Tổng cộng: 7 giờ, 28 phút

Ban ngày

05:53–19:25

Tổng cộng: 13 giờ, 32 phút

Giờ vàng

05:53–06:26

18:51–19:25

Tổng cộng: 1 giờ, 6 phút

Chạng vạng dân sự

05:27–05:53

19:25–19:51

Tổng cộng: 51 phút

Chạng vạng hàng hải

04:56–05:27

19:51–20:22

Tổng cộng: 1 giờ, 2 phút

Chạng vạng thiên văn

04:23–04:56

20:22–20:54

Tổng cộng: 1 giờ, 4 phút

tháng 11 năm 2024 — Sunrise and Sunset times for Arding

DateSunriseSunsetDay LengthDifferenceSolar Noon
1 thg 1105:5919:1713 giờ, 17 phútkhông12:38
2 thg 1105:5819:1813 giờ, 19 phút+1 phút12:38
3 thg 1105:5819:1913 giờ, 21 phút+1 phút12:38
4 thg 1105:5719:2013 giờ, 22 phút+1 phút12:38
5 thg 1105:5619:2013 giờ, 24 phút+1 phút12:38
6 thg 1105:5519:2113 giờ, 25 phút+1 phút12:38
7 thg 1105:5519:2213 giờ, 27 phút+1 phút12:38
8 thg 1105:5419:2313 giờ, 29 phút+1 phút12:38
9 thg 1105:5319:2413 giờ, 30 phút+1 phút12:39
10 thg 1105:5319:2513 giờ, 32 phút+1 phút12:39
11 thg 1105:5219:2613 giờ, 33 phút+1 phút12:39
12 thg 1105:5119:2613 giờ, 35 phút+1 phút12:39
13 thg 1105:5119:2713 giờ, 36 phút+1 phút12:39
14 thg 1105:5019:2813 giờ, 37 phút+1 phút12:39
15 thg 1105:5019:2913 giờ, 39 phút+1 phút12:39
16 thg 1105:4919:3013 giờ, 40 phút+1 phút12:40
17 thg 1105:4919:3113 giờ, 42 phút+1 phút12:40
18 thg 1105:4819:3213 giờ, 43 phút+1 phút12:40
19 thg 1105:4819:3313 giờ, 44 phút+1 phút12:40
20 thg 1105:4719:3313 giờ, 45 phút+1 phút12:40
21 thg 1105:4719:3413 giờ, 47 phút+1 phút12:41
22 thg 1105:4719:3513 giờ, 48 phút+1 phút12:41
23 thg 1105:4619:3613 giờ, 49 phút+1 phút12:41
24 thg 1105:4619:3713 giờ, 50 phút+1 phút12:42
25 thg 1105:4619:3813 giờ, 51 phút+1 phút12:42
26 thg 1105:4619:3913 giờ, 52 phút+1 phút12:42
27 thg 1105:4519:3913 giờ, 53 phút+1 phút12:42
28 thg 1105:4519:4013 giờ, 55 phút+1 phút12:43
29 thg 1105:4519:4113 giờ, 56 phútkhông12:43
30 thg 1105:4519:4213 giờ, 56 phútkhông12:44

All sunrise and sunset times for Arding are based on the latest model forecasts and are shown in the location's time zone, Australia/Sydney. By using advanced models, we aim to provide the most accurate times for the beginning and end of daylight at your location.